Skip to content
    • Map
    • Contact
    • 08:00 - 17:00
    • 090 482 8747
    • 0 ₫
      • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Ha Phong JSCHa Phong JSC
    • Menu
        • Trang chủ
        • Giới thiệu
        • Sản phẩm
        • Yaskawa
        • Dịch vụ
        • Kiến thức
        • Shop
          • A1000
          • E1000
          • GA700
          • V1000
          • J1000
          • H1000
          • U1000
          • D1000
          • R1000
          • Servo Sigma7
          • Servo Cable Yaskawa
          • Motoman Robot
        • Dự án
        • Tài liệu
        • Liên hệ
          • 0 ₫
            • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

          • Trang chủ
          • Giới thiệu
          • Sản phẩm
          • Yaskawa
          • Dịch vụ
          • Kiến thức
          • Shop
            • A1000
            • E1000
            • GA700
            • V1000
            • J1000
            • H1000
            • U1000
            • D1000
            • R1000
            • Servo Sigma7
            • Servo Cable Yaskawa
            • Motoman Robot
          • Dự án
          • Tài liệu
          • Liên hệ
          • Biến tần
            • Biến tần Omron
            • Biến tần PARKER
            • Biến tần Yaskawa
            • Biến tần Mitsubishi
            • Biến tần Nidec
            • Biến tần Schneider
            • Biến tần Vacon
          • ROBOT
            • Robot Yaskawa
            • Robot Mitsubishi
            • Robot Fanuc
          • Bộ điều khiển khả trình PLC
            • PLC Omron
            • PLC Siemens
            • PLC Yokogawa
            • PLC Mitsubishi
          • Thiết bị tự động hóa Omron
            • Bộ điều khiển nhiệt độ
            • Các loại sensor khác
            • Cảm biến Omron
            • Cảm biến tiệm cân Omron
            • Màn hình điều khiển
          • Sản phẩm khác
            • DBU Braking
            • Đầu rung Italia
            • LED keybad
            • Servo
            • Sprint DC Driver
          • Servo Cable Yaskawa
          • Yaskawa
          Biến tần Yaskawa
          Biến tần Yaskawa GA700
          Biến tần Yaskawa GA700-
          Động cơ servo Yaskawa
          Yaskawa A1000
          Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là sự kết hợp hoàn hảo cho các ứng dụng động cơ đơn với mục tiêu tiết kiệm năng lượng, tái tạo năng lượng và sóng hài thấp như thang máy, thang cuốn, máy móc HVAC, cần trục, máy ly tâm và nhiều ứng dụng khác. Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Tính năng nổi bật biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là biến tần hiệu suất cao dựa trên công nghệ chuyển đổi Matrix mới nhất. Với khả năng tái tạo năng lượng đầy đủ nó nó giúp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời và làm giảm tải trên các thành phần lưới như máy biến thế và đường dây điện. Với một hình dạng,kích thước cực kỳ nhỏ gọn, U1000 là sự lựa chọn đầu tiên cho các giải pháp sáng tạo, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả có hoặc không có sự hồi phục năng lượng. Ứng dụng của biến tần Yaskawa U1000 Thiết bị chuyển động: Cần cẩu, móc nâng hạ, băng tải, thang máy, automated warehourses, thang cuốn, hệ thống tự động hệ thống lưu trữ thẳng đứng, hệ thống giao thông vận tải, hệ thống đỗ xe tự động. Robot, máy dệt, máy đùn ép, máy ly tâm, HVAC, quạt và bơm. Nguồn cấp : 3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%) Công suất : 2.2-500 kW Dải dòng: 22-248 A (200 V), 9.6-930 A (400V) Dải tần số : 0.01-400Hz Mô men khởi động : 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển Khả năng quá tải : Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây Phương pháp điều khiển : V/f, , véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín , Phanh hãm : Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng. Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang, báo lỗi rơ le, ngõ ra số, ngõ ra giám sát. Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt, bảo vệ chạm đất, sạc LCD. Chức năng chính : dò tốc độ, KEB, PID Truyền thông : RS422/RS485 , PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK Thiết bị mở rộng : LCD, Card tốc độ, card truyền thông, card giám sát. Cấp bảo vệ: IP00 (Mở nắp biến tần), IP20 (Đóng nắp) Model sản phẩm trong Series U1000 240V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU2A0028AUA 28 10 22 7.5 IP00 CIMR-UU2A0042AUA 42 15 28 10 CIMR-UU2A0054AUA 54 20 42 15 CIMR-UU2A0068AUA 68 25 54 20 IP00 CIMR-UU2A0081AUA 81 30 68 25 CIMR-UU2A0104AUA 104 40 81 30 CIMR-UU2A0130AUA 130 50 104 40 IP00 CIMR-UU2A0154AUA 154 60 130 50 CIMR-UU2A0192AUA 192 75 154 60 CIMR-UU2A0248AUA 248 100 192 75 IP00 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Carrier frequency is set to 3 kHz. Current derating is required to raise the carrier frequency. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. 480V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU4A0011AUA 11 7.5 9.6 5 IP00 CIMR-UU4A0014AUA 14 10 11 7.5 CIMR-UU4A0021AUA 21 15 14 10 CIMR-UU4A0027AUA 27 20 21 15 IP00 CIMR-UU4A0034AUA 34 25 27 20 CIMR-UU4A0040AUA 40 30 34 25 CIMR-UU4A0052AUA 52 40 40 30 IP00 CIMR-UU4A0065AUA 65 50 52 40 CIMR-UU4A0077AUA 77 60 65 50 CIMR-UU4A0096AUA 96 75 77 60 IP00 CIMR-UU4A0124AUA 124 100 96 75 CIMR-UU4A0156AUA 156 125 124 100 CIMR-UU4A0180AUA 180 150 156 125 IP00 CIMR-UU4A0216AUA 216 175 180 150 CIMR-UU4A0240AUA 240 200 216 175 CIMR-UU4A0302AUA 302 250 240 200 IP00 CIMR-UU4A0361AUA 361 300 302 250 CIMR-UU4A0414AUA 414 350 361 300 CIMR-UU4A0477AUB 477 400 414 350 IP00 CIMR-UU4A0590AUB 590 500 477 400 Ghi chú 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is set to 4 kHz. Carrier frequency is fixed at 3 kHz for 477A and 590A models. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. System Kit Number Drive Model Number Standard Component Name Normal Duty (ND)1 Heavy Duty (HD)1 Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 U1000-460V-720A CIMR-UU4A0720AUB Matrix Drive Power Module 720 600 590 500 IP00 EUJ711800.M5 PWM Filter Module U1000-460V-930A CIMR-UU4A0930AUB Matrix Drive Power Module 930 800 900 750 EUJ711820.M5 PWM Filter Module Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds. Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors at 480 volts. The rated output current of the drive should be equal or greater than the motor rated current. Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is fixed at 3kHz for 720A and 930A models. The EUJ☐☐☐☐☐☐.M PWM Filter Moduels for Models 4☐0720 to 4☐0930 are REQUIRED system components.
          Biến tần Yaskawa H1000
          Biến tần Yaskawa E1000
          Biến tần yaskawa A1000
          bien-tan-yaskawa
          CIMR-JT2A0010BAA-1
          CIMR-JT2A0010BAA
          CIPR-GA70T4208ABAA-CAAAAA
          CIPR-GA70T4168ABAA-CAAAAA-1
          CIPR-GA70T4168ABAA-CAAAAA
          CIMR-VT4A0023FAA
          CIMR-VT4A0004BAA
          CIMR-VT2A0010BAA-1
          CIMR-VT2A0010BAA
          CIMR-ET4A0414AAA
          CIMR-ET4A0296AAA
          CIMR-ET4A0250AAA
          CIMR-ET4A0208AAA
          CIMR-ET4A0165AAA-1
          CIMR-ET4A0165AAA
          CIMR-ET4A0103AAA
          CIMR-ET4A0058AAA
          CIMR-AT4A0139AAA
          CIMR-AT4A0088AAA
          CIMR-AT4A0072AAA
          CIMR-VT4A0004BAA
          Biến tần Yaskawa CIMR-VT2A0010
          Biến tần Yaskawa CIMR-VT2A0010
          Biến tần Yaskawa
          Biến tần Yaskawa GA700
          Biến tần Yaskawa GA700-
          Động cơ servo Yaskawa
          Yaskawa A1000
          Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là sự kết hợp hoàn hảo cho các ứng dụng động cơ đơn với mục tiêu tiết kiệm năng lượng, tái tạo năng lượng và sóng hài thấp như thang máy, thang cuốn, máy móc HVAC, cần trục, máy ly tâm và nhiều ứng dụng khác. Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Tính năng nổi bật biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là biến tần hiệu suất cao dựa trên công nghệ chuyển đổi Matrix mới nhất. Với khả năng tái tạo năng lượng đầy đủ nó nó giúp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời và làm giảm tải trên các thành phần lưới như máy biến thế và đường dây điện. Với một hình dạng,kích thước cực kỳ nhỏ gọn, U1000 là sự lựa chọn đầu tiên cho các giải pháp sáng tạo, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả có hoặc không có sự hồi phục năng lượng. Ứng dụng của biến tần Yaskawa U1000 Thiết bị chuyển động: Cần cẩu, móc nâng hạ, băng tải, thang máy, automated warehourses, thang cuốn, hệ thống tự động hệ thống lưu trữ thẳng đứng, hệ thống giao thông vận tải, hệ thống đỗ xe tự động. Robot, máy dệt, máy đùn ép, máy ly tâm, HVAC, quạt và bơm. Nguồn cấp : 3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%) Công suất : 2.2-500 kW Dải dòng: 22-248 A (200 V), 9.6-930 A (400V) Dải tần số : 0.01-400Hz Mô men khởi động : 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển Khả năng quá tải : Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây Phương pháp điều khiển : V/f, , véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín , Phanh hãm : Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng. Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang, báo lỗi rơ le, ngõ ra số, ngõ ra giám sát. Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt, bảo vệ chạm đất, sạc LCD. Chức năng chính : dò tốc độ, KEB, PID Truyền thông : RS422/RS485 , PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK Thiết bị mở rộng : LCD, Card tốc độ, card truyền thông, card giám sát. Cấp bảo vệ: IP00 (Mở nắp biến tần), IP20 (Đóng nắp) Model sản phẩm trong Series U1000 240V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU2A0028AUA 28 10 22 7.5 IP00 CIMR-UU2A0042AUA 42 15 28 10 CIMR-UU2A0054AUA 54 20 42 15 CIMR-UU2A0068AUA 68 25 54 20 IP00 CIMR-UU2A0081AUA 81 30 68 25 CIMR-UU2A0104AUA 104 40 81 30 CIMR-UU2A0130AUA 130 50 104 40 IP00 CIMR-UU2A0154AUA 154 60 130 50 CIMR-UU2A0192AUA 192 75 154 60 CIMR-UU2A0248AUA 248 100 192 75 IP00 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Carrier frequency is set to 3 kHz. Current derating is required to raise the carrier frequency. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. 480V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU4A0011AUA 11 7.5 9.6 5 IP00 CIMR-UU4A0014AUA 14 10 11 7.5 CIMR-UU4A0021AUA 21 15 14 10 CIMR-UU4A0027AUA 27 20 21 15 IP00 CIMR-UU4A0034AUA 34 25 27 20 CIMR-UU4A0040AUA 40 30 34 25 CIMR-UU4A0052AUA 52 40 40 30 IP00 CIMR-UU4A0065AUA 65 50 52 40 CIMR-UU4A0077AUA 77 60 65 50 CIMR-UU4A0096AUA 96 75 77 60 IP00 CIMR-UU4A0124AUA 124 100 96 75 CIMR-UU4A0156AUA 156 125 124 100 CIMR-UU4A0180AUA 180 150 156 125 IP00 CIMR-UU4A0216AUA 216 175 180 150 CIMR-UU4A0240AUA 240 200 216 175 CIMR-UU4A0302AUA 302 250 240 200 IP00 CIMR-UU4A0361AUA 361 300 302 250 CIMR-UU4A0414AUA 414 350 361 300 CIMR-UU4A0477AUB 477 400 414 350 IP00 CIMR-UU4A0590AUB 590 500 477 400 Ghi chú 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is set to 4 kHz. Carrier frequency is fixed at 3 kHz for 477A and 590A models. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. System Kit Number Drive Model Number Standard Component Name Normal Duty (ND)1 Heavy Duty (HD)1 Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 U1000-460V-720A CIMR-UU4A0720AUB Matrix Drive Power Module 720 600 590 500 IP00 EUJ711800.M5 PWM Filter Module U1000-460V-930A CIMR-UU4A0930AUB Matrix Drive Power Module 930 800 900 750 EUJ711820.M5 PWM Filter Module Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds. Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors at 480 volts. The rated output current of the drive should be equal or greater than the motor rated current. Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is fixed at 3kHz for 720A and 930A models. The EUJ☐☐☐☐☐☐.M PWM Filter Moduels for Models 4☐0720 to 4☐0930 are REQUIRED system components.
          Biến tần Yaskawa H1000
          Biến tần Yaskawa E1000
          Biến tần yaskawa A1000
          bien-tan-yaskawa
          CIMR-JT2A0010BAA-1
          CIMR-JT2A0010BAA
          CIPR-GA70T4208ABAA-CAAAAA
          CIPR-GA70T4168ABAA-CAAAAA-1
          CIPR-GA70T4168ABAA-CAAAAA
          CIMR-VT4A0023FAA
          CIMR-VT4A0004BAA
          CIMR-VT2A0010BAA-1
          CIMR-VT2A0010BAA
          CIMR-ET4A0414AAA
          CIMR-ET4A0296AAA
          CIMR-ET4A0250AAA
          CIMR-ET4A0208AAA
          CIMR-ET4A0165AAA-1
          CIMR-ET4A0165AAA
          CIMR-ET4A0103AAA
          CIMR-ET4A0058AAA
          CIMR-AT4A0139AAA
          CIMR-AT4A0088AAA
          CIMR-AT4A0072AAA
          CIMR-VT4A0004BAA
          Biến tần Yaskawa CIMR-VT2A0010
          Biến tần Yaskawa CIMR-VT2A0010
          Trang chủ / Biến tần / Biến tần Yaskawa

          Biến tần Yaskawa

          • Biến tần Yaskawa
          • Bien tan Yaskawa
          • Biến tần Yaskawa A1000
          • Biến tần Yaskawa E1000
          • Biến tần Yaskawa V1000
          • Biến tần Yaskawa J1000
          • Biến tần Yaskawa GA700
          • Biến tần Yaskawa H1000
          • Biến tần Yaskawa L1000
          Danh mục: Biến tần Yaskawa
          • Thông tin chi tiết
          • Đánh giá & bình luận

          Công ty TNHH Hà Phong Robottech là đại lý ủy quyền chính thức của Biến tần Yaskawa tại Việt Nam

          Đại-lý-biến-tần-Yaskawa-1148x800

           

          Bạn đang tìm kiếm sản phẩm biến tần cho dự án tự động hóa ? Yaskawa là lựa chọn tối ưu cho bạn

          Biến tần Yaskawa có các dòng sản phẩm sau : Biến tần Yaskawa A1000, Biến tần Yaskawa V1000, Biến tần Yaskawa E1000, Biến tần Yaskawa J1000, Biến tần Yaskawa H1000, Biến tần Yaskawa L1000, Biến tần Yaskawa T1000, Biến tần Yaskawa GA700

          Catalog biến tần Yaskawa A1000 Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa A1000Tải vềTải vềTải về
          Catalog biến tần Yaskawa GA700 Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa GA700Tải vềTải vềTải về
          Catalog biến tần Yaskawa E1000 Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa E1000Tải vềTải vềTải về
          Catalog biến tần Yaskawa V1000 Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa V1000Tải vềTải vềTải về
          Catalog biến tần Yaskawa J1000 Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa J1000Tải vềTải vềTải về
          Catalog biến tần Yaskawa H1000 Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa H1000Tải vềTải vềTải về
          Catalog biến tần Yaskawa L1000 Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa L1000Tải vềTải vềTải về
          Catalog biến tần Yaskawa T1000 Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa T1000Tải vềTải vềTải về
          Catalog biến tần Yaskawa G7Tải vềTải vềTải về
          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa G7Tải vềTải vềTải về

          Biến tần Yaskawa A1000

          Catalog biến tần Yaskawa A1000 >>>>> Tải về 

          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa A1000 >>>>> Tải về

          Biến tần cho cẩu trục, biến tần cho bơm, biến tần cho quạt, biến tần cho băng tải, biến tần cho máy nén khí, biến tần cho HVAC, biến tần 1 pha ra 3 pha

          Model sản phẩmTải thườngTải nặng
          Dòng đầu raCông suấtDòng đầu raCông suất (Kw)
          CIMR-AT4A00022.10.751.8Biến tần Yaskawa A1000 0.4/0,75 kw
          CIMR-AT4A00044.11.53.4Biến tần Yaskawa A1000 0.75/1,5 kw
          CIMR-AT4A00055.42.24.8Biến tần Yaskawa A1000 1.5/2,2 kw
          CIMR-AT4A00076.93.05.5Biến tần Yaskawa A1000 2.2/3,0 kw
          CIMR-AT4A00098.83.77.2Biến tần Yaskawa A1000 3.0/3,7 kw
          CIMR-AT4A001111.15.59.2Biến tần Yaskawa A1000 3.7/5.5 kw
          CIMR-AT4A001817.57.514.8Biến tần Yaskawa A1000 5.5/7,5 kw
          CIMR-AT4A0023231118Biến tần Yaskawa A1000 7.5/11 kw
          CIMR-AT4A0031311524Biến tần Yaskawa A1000 11/15 kw
          CIMR-AT4A00383818.531Biến tần Yaskawa A1000 15/18,5 kw
          CIMR-AT4A0044442239Biến tần Yaskawa A1000 18.5/22 kw
          CIMR-AT4A0058583045Biến tần Yaskawa A1000 22/30 kw
          CIMR-AT4A0072723760Biến tần Yaskawa A1000 30/37 kw
          CIMR-AT4A0088884575Biến tần Yaskawa A1000 37/45 kw
          CIMR-AT4A01031035591Biến tần Yaskawa A1000 45/55 kw
          CIMR-AT4A013913975112Biến tần Yaskawa A1000 55/75 kw
          CIMR-AT4A016516590150Biến tần Yaskawa A1000 75/90 kw
          CIMR-AT4A0208208110180Biến tần Yaskawa A1000 90/110 kw
          CIMR-AT4A0250250132216Biến tần Yaskawa A1000 110/132 kw
          CIMR-AT4A0296296160260Biến tần Yaskawa A1000 132/160 kw
          CIMR-AT4A0362362185304Biến tần Yaskawa A1000 160/185 kw
          CIMR-AT4A0414414220370Biến tần Yaskawa A1000 185/220 kw
          CIMR-AT4A0515515250450Biến tần Yaskawa A1000 220/250 kw
          CIMR-AT4A0675675355605Biến tần Yaskawa A1000 315/450 kw
          CIMR-AT4A0930930500810Biến tần Yaskawa A1000 450/560 kw
          CIMR-AT4A120012006301090Biến tần Yaskawa A1000 560 kw

          Biến tần Yaskawa E1000

          Catalog biến tần Yaskawa E1000 >>>>> Tải về 

          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa E1000 >>>>> Tải về

          Biến tần cho cẩu trục, biến tần cho bơm, biến tần cho quạt, biến tần cho băng tải, biến tần cho máy nén khí, biến tần cho HVAC, biến tần 1 pha ra 3 pha

          Model sản phẩmDòng đầu raCông suất (Kw)Kích thước
          CIMR-ET4A00098.8Biến tần Yaskawa E1000 3.7 kw260x140x164
          CIMR-ET4A001111.1Biến tần Yaskawa E1000 5.5260x140x164
          CIMR-ET4A001817.5Biến tần Yaskawa E1000 7.5260x140x167
          CIMR-ET4A002323Biến tần Yaskawa E1000 11 KW260x140x167
          CIMR-ET4A003131Biến tần Yaskawa E1000 15 KW300x180x167
          CIMR-ET4A003838Biến tần Yaskawa E1000 18.5 KW300x180x167
          CIMR-ET4A004444Biến tần Yaskawa E1000 22 KW350x220x197
          CIMR-ET4A005858Biến tần Yaskawa E1000 30 KW400x254x258
          CIMR-ET4A007272Biến tần Yaskawa E1000 37 KW450x279x258
          CIMR-ET4A008888Biến tần Yaskawa E1000 45 KW510x329x258
          CIMR-ET4A0103103Biến tần Yaskawa E1000 55 KW510x329x258
          CIMR-ET4A0139139Biến tần Yaskawa E1000 75 KW550x329x283
          CIMR-ET4A0165165Biến tần Yaskawa E1000 90 KW550x329x283
          CIMR-ET4A0208208Biến tần Yaskawa E1000 110 KW705x456x330
          CIMR-ET4A0250250Biến tần Yaskawa E1000 132 KW800x504x350
          CIMR-ET4A0296296Biến tần Yaskawa E1000 160 KW800x504x350
          CIMR-ET4A0362362Biến tần Yaskawa E1000 185 KW800x504x350
          CIMR-ET4A0414414Biến tần Yaskawa E1000 220 KW950x500x370
          CIMR-ET4A0515515Biến tần Yaskawa E1000 250 KW1140x670x370
          CIMR-ET4A0675675Biến tần Yaskawa E1000 355 KW1140x670x370
          CIMR-ET4A0930930Biến tần Yaskawa E1000 500 KW1380x1250x370
          CIMR-ET4A12001200Biến tần Yaskawa E1000 630 KW1380x1250x370

          Biến tần Yaskawa GA700

          Catalog biến tần Yaskawa GA700 >>>>> Tải về 

          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa GA700 >>>>> Tải về

          Biến tần cho cẩu trục, biến tần cho bơm, biến tần cho quạt, biến tần cho băng tải, biến tần cho máy nén khí, biến tần cho HVAC, biến tần 1 pha ra 3 pha

          Biến tần Yaskawa GA700 400VBiến tần Yaskawa GA700 200V
          CIPR-GA70T4002  Biến tần GA700CIPR-GA70T2002
          CIPR-GA70T4004  Biến tần GA700CIPR-GA70T2004
          CIPR-GA70T4005  Biến tần GA700CIPR-GA70T2006
          CIPR-GA70T4007  Biến tần GA700CIPR-GA70T2008
          CIPR-GA70T4009  Biến tần GA700 3.0/3,7 kwCIPR-GA70T2012
          CIPR-GA70T4012  Biến tần GA700 3.7/5.5CIPR-GA70T2021
          CIPR-GA70T4018  Biến tần GA700 5.5/7.5CIPR-GA70T2030
          CIPR-GA70T4023  Biến tần GA700 7.5/11CIPR-GA70T2042
          CIPR-GA70T4031  Biến tần GA700 11/15CIPR-GA70T2056
          CIPR-GA70T4038  Biến tần GA700 15/18.5CIPR-GA70T2070
          CIPR-GA70T4044  Biến tần GA700 18.5/22CIPR-GA70T2082
          CIPR-GA70T4060  Biến tần GA700 22/30CIPR-GA70T2110
          CIPR-GA70T4075  Biến tần GA700 30/37CIPR-GA70T2138
          CIPR-GA70T4089  Biến tần GA700 37/45CIPR-GA70T2169
          CIPR-GA70T4103  Biến tần GA700 45/55CIPR-GA70T2211
          CIPR-GA70T4140  Biến tần GA700 55/75CIPR-GA70T2257
          CIPR-GA70T4168  Biến tần GA700 75/90CIPR-GA70T2313
          CIPR-GA70T4208  Biến tần GA700 90/110CIPR-GA70T2360
          CIPR-GA70T4250  Biến tần GA700 110/132CIPR-GA70T2415
          CIPR-GA70T4296  Biến tần GA700 132/160
          CIPR-GA70T4371  Biến tần GA700 160/185
          CIPR-GA70T4389  Biến tần GA700 185/220
          CIPR-GA70T4453  Biến tần GA700 220/250
          CIPR-GA70T4568  Biến tần GA700 250/315
          CIPR-GA70T4675  Biến tần GA700
          CIPR-GA70T4726  Biến tần GA700
          CIPR-GA70T4810  Biến tần GA700
          CIPR-GA70T4930  Biến tần GA700
          CIPR-GA70T4H12  Biến tần GA700

          Biến tần Yaskawa V1000

          Catalog biến tần Yaskawa V1000 >>>>> Tải về 

          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa V1000 >>>>> Tải về

          Biến tần cho cẩu trục, biến tần cho bơm, biến tần cho quạt, biến tần cho băng tải, biến tần cho máy nén khí, biến tần cho HVAC, biến tần 1 pha ra 3 pha

          Model sản phẩmTải thườngTải nặng
          Dòng đầu raCông suấtDòng đầu raCông suất

          Biến tần Yaskawa V1000 Loại 3pha 220VAC

          CIMR-VT2A00033.30.753.00.4
          CIMR-VT2A00066.01.15.00.75
          CIMR-VT2A00109.62.28.01.5
          CIMR-VT2A001212.03.011.02.2
          CIMR-VT2A00188.83.77.23.0
          CIMR-VT2A001811.15.5

          Biến tần Yaskawa V1000 Loại 3pha 380 VAC

          CIMR-VT4A00022.10.751.80.4
          CIMR-VT4A00044.11.53.40.75
          CIMR-VT4A00055.42.24.81.5
          CIMR-VT4A00076.93.05.52.2
          CIMR-VT4A00098.83.77.23.0
          CIMR-VT4A001111.15.59.23.7
          CIMR-VT4A001817.57.514.85.5
          CIMR-VT4A00232311187.5
          CIMR-VT4A003131152411
          CIMR-VT4A00383818.53115

          Biến tần Yaskawa J1000

          Catalog biến tần Yaskawa J1000 >>>>> Tải về 

          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa J1000 >>>>> Tải về

          Biến tần cho cẩu trục, biến tần cho bơm, biến tần cho quạt, biến tần cho băng tải, biến tần cho máy nén khí, biến tần cho HVAC, biến tần 1 pha ra 3 pha

          Mã hàngTải thường(Kw)Tải nặng (Kw)

          Biến tần Yaskawa J1000 [1Pha/220VAC]

          CIMR-JTBA0001BAA0.20.1
          CIMR-JTBA0002BAA0.40.2
          CIMR-JTBA0003BAA0.750.4
          CIMR-JTBA0006BAA1.10.75
          CIMR-JTBA0010BAA2.21.5

          Biến tần yaskawa J1000 [3Pha/220VAC]

          CIMR-JT2A0001BAA0.20.1
          CIMR-JT2A0002BAA0.40.2
          CIMR-JT2A0004BAA0.750.4
          CIMR-JT2A0006BAA1.10.75
          CIMR-JT2A0010BAA2.21.5
          CIMR-JT2A0012BAA32.2
          CIMR-JT2A0020BAA5.53.7

          Biến tần Yaskawa J1000 [3Pha/380VAC]

          CIMR-JT4A0001BAA0.40.2
          CIMR-JT4A0002BAA0.750.4
          CIMR-JA4A0004BMA1.50.75
          CIMR-JT4A0004BAA1.50.75
          CIMR-JT4A0005BAA2.21.5
          CIMR-JT4A0007BAA32.2
          CIMR-JT4A0009BAA3.73
          CIMR-JT4A0011BAA5.53.7

          Biến tần Yaskawa U1000

          Catalog biến tần Yaskawa U1000 >>>>> Tải về 

          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa U1000 >>>>> Tải về

          Biến tần cho cẩu trục, biến tần cho bơm, biến tần cho quạt, biến tần cho băng tải, biến tần cho máy nén khí, biến tần cho HVAC, biến tần 1 pha ra 3 pha

          Biến tần Yaskawa U1000  240V, 3-Phase

          Mã sản phẩm Biến tần Yaskawa U1000Loại tải thườngLoại tải nặngTiêu chuẩn Standard Enclosure
          Dòng điện raNominal HP3Dòng raNominal HP3
          CIMR-UT2A00282810227.5IP00
          CIMR-UT2A004242152810
          CIMR-UT2A005454204215
          CIMR-UT2A006868255420IP00
          CIMR-UT2A008181306825
          CIMR-UT2A0104104408130
          CIMR-UT2A01301305010440IP00
          CIMR-UT2A01541546013050
          CIMR-UT2A01921927515460
          CIMR-UT2A024824810019275IP00

          Biến tần Yaskawa U1000 480V, 3-Phase

          Mã hàng biến tần yaskawa U1000 480VTải thườngTải nặngStandard Enclosure
          Dòng điệnNominal HP3Dòng điệnNominal P3
          CIMR-UT4A0011117.59.65IP00
          CIMR-UT4A00141410117.5
          CIMR-UT4A002121151410
          CIMR-UT4A002727202115IP00
          CIMR-UT4A003434252720
          CIMR-UT4A004040303425
          CIMR-UT4A005252404030IP00
          CIMR-UT4A006565505240
          CIMR-UT4A007777606550
          CIMR-UT4A009696757760IP00
          CIMR-UT4A01241241009675
          CIMR-UT4A0156156125124100
          CIMR-UT4A0180180150156125IP00
          CIMR-UT4A0216216175180150
          CIMR-UT4A0240240200216175
          CIMR-UT4A0302302250240200IP00
          CIMR-UT4A0361361300302250
          CIMR-UT4A0414414350361300
          CIMR-UT4A0477477400414350IP00
          CIMR-UT4A0590590500477400

          Biến tần Yaskawa H1000

          Catalog biến tần Yaskawa H1000 >>>>> Tải về 

          Tài liệu kỹ thuật cài đặt biến tần Yaskawa H1000 >>>>> Tải về

          Biến tần cho cẩu trục, biến tần cho bơm, biến tần cho quạt, biến tần cho băng tải, biến tần cho máy nén khí, biến tần cho HVAC, biến tần 1 pha ra 3 pha

          Mã hàng biến tần yaskawa H1000Điện ápCông suấtĐơn giáKhối lượng
          Model(V)(HD)(USD)
          CIMR-HB4A00033phase  400V0.755154
          CIMR-HB4A00053phase  400V1.55514
          CIMR-HB4A00063phase  400V2.25814
          CIMR-HB4A00093phase  400V3.76424.5
          CIMR-HB4A00153phase  400V5.57574.5
          CIMR-HB4A00183phase  400V7.58334.5
          CIMR-HB4A00243phase  400V118586.5
          CIMR-HB4A00313phase  400V1511916.5
          CIMR-HB4A00393phase  400V18.5139410
          CIMR-HB4A00453phase  400V22174725
          CIMR-HB4A00603phase  400V30191832
          CIMR-HB4A00753phase  400V37243245
          CIMR-HB4A00913phase  400V45300445
          CIMR-HB4A01123phase  400V55361750
          CIMR-HB4A01503phase  400V75473750
          CIMR-HB4A01803phase  400V90596685
          CIMR-HB4A02163phase  400V110712795
          CIMR-HB4A02603phase  400V1328125130
          CIMR-HB4A03043phase  400V1608975130
          CIMR-HB4A03703phase  400V18510832140
          CIMR-HB4A04503phase  400V22012734250
          CIMR-HB4A05153phase  400V25014669250
          CIMR-HB4A06053phase  400V31520220250

          Biến tần Yaskawa L1000

          ModelThông số kỹ thuật
          CIMR-LT2A00083 phase200V1.5 kW
          CIMR-LT2A00113 phase200V2.2 kW
          CIMR-LT2A00183 phase200V3.7 kW
          CIMR-LT2A00253 phase200V5.5 kW
          CIMR-LT2A00333 phase200V7.5 kW
          CIMR-LT4A00153 phase400V5.5 kW
          CIMR-LT4A00183 phase400V7.5 kW
          CIMR-LT4A00243 phase400V11 kW
          CIMR-LT4A00313 phase400V15 kW
          CIMR-LT4A00393 phase400V18.5 kW
          CIMR-LT4A00453 phase400V22 kW
          CIMR-LT4A00603 phase400V30 kW

          Biến tần Yaskawa T1000

          Mã hàng biến tần yaskawa T1000Điện ápCông suấtĐơn giáKhối lượng
          Model(V)(HD)(USD)
          CIMR-TB4V0001BBA3phase  400V229
          CIMR-TB4V0002BBA3phase  400V241
          CIMR-TB4V0004BBA3phase  400V260
          CIMR-TB4V0005BBA3phase  400V277
          CIMR-TB4V0007BBA3phase  400V332
          CIMR-TB4V0009BBA3phase  400V348
          CIMR-TB4V0011BBA3phase  400V371
          CIMR-TB4V0018ATA3phase  400V439
          CIMR-TB4V0023ATA3phase  400V476
          CIMR-TB4V0031ATA3phase  400V581
          CIMR-TB4V0038ATA3phase  400V676

          Phụ kiện biến tần yaskawa

          Card tốc độ, card encoder yaskawa
          PRICEG   W (KG)
          Model(USD)
          PG-B3118
          PG-X3118
          PG-F3152
          PG-E3152
          Bộ hãm động năng yaskawa – Bracking  Unit
          PRICEG   W (KG)
          Model(USD)
          CDBR-4030B291
          CDBR-4045B346
          CDBR-4220B151

          Biến tần servo Yaskawa

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7W 200V Input (24-bit encoder)

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7W 200VCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7
          SGD7W-1R6A20A700Biến tần servo yaskawa 200W
          SGD7W-1R6A30A700Biến tần servo yaskawa 200W
          SGD7W-2R8A20A700400W
          SGD7W-2R8A30A700400W
          SGD7W-5R5A20A700750W
          SGD7W-7R6A20A7001.0kW

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7W 400V Input (24-bit encoder)

          PART NUMBERRATED OUTPUT
          SGD7W-2R6D30B750W
          SGD7W-5R4D30B1.5kW

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S MECHATROLINK-III 100V Input

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-R70F30A50W
          SGD7S-R90F30A100W
          SGD7S-2R1F30A200W
          SGD7S-2R8F30A400W

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S MECHATROLINK-III 200V

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-R70A20A50W
          SGD7S-R70A30A50W
          SGD7S-R90A20A100W
          SGD7S-R90A30A100W
          SGD7S-1R6A20A200W
          SGD7S-1R6A30A200W
          SGD7S-2R8A20A400W
          SGD7S-2R8A30A400W
          SGD7S-3R8A20A500W
          SGD7S-3R8A30A500W
          SGD7S-5R5A20A750W
          SGD7S-5R5A30A750W
          SGD7S-7R6A20A1.0kW
          SGD7S-7R6A30A1.0kW
          SGD7S-120A20A1.5kW
          SGD7S-120A30A1.5kW
          SGD7S-180A20A2.0kW
          SGD7S-180A30A2.0kW
          SGD7S-200A20A3.0kW
          SGD7S-200A30A3.0kW
          SGD7S-330A20A5.0kW
          SGD7S-330A30A5.0kW
          SGD7S-470A20A6.0kW
          SGD7S-470A30A6.0kW
          SGD7S-550A20A7.5kW
          SGD7S-550A30A7.5kW
          SGD7S-590A20A11kW
          SGD7S-590A30A11kW
          SGD7S-780A20A15kW
          SGD7S-780A30A15kW

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S MECHATROLINK-III 400V

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-1R9D30B000F64500W
          SGD7S-3R5D30B000F641.0kW
          SGD7S-5R4D30B000F641.5kW
          SGD7S-8R4D30B000F642.0kW
          SGD7S-120D30B000F643.0kW
          SGD7S-170D30B000F645.0kW
          SGD7S-210D30B000F646.0kW
          SGD7S-260D30B000F647.5kW
          SGD7S-280D30B000F6411kW
          SGD7S-370D30B000F6415kW

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7W EtherCAT 400V

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7WCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7W
          SGD7W-2R6DA0B750W
          SGD7W-5R4DA0B1.5KW

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S EtherCAT 100V

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-R70FA0A50W
          SGD7S-R90FA0A100W
          SGD7S-2R1FA0A200W
          SGD7S-2R8FA0A400W

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S EtherCAT 200V

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-R70AA0A50W
          SGD7S-R90AA0A100W
          SGD7S-1R6AA0A200W
          SGD7S-2R8AA0A400W
          SGD7S-3R8AA0A500W
          SGD7S-5R5AA0A750W
          SGD7S-7R6AA0A1.0kW
          SGD7S-120AA0A1.5kW
          SGD7S-180AA0A2.0kW
          SGD7S-200AA0A3.0kW
          SGD7S-330AA0A5.0kW
          SGD7S-470AA0A6.0kW
          SGD7S-550AA0A7.5kW
          SGD7S-590AA0A11kW
          SGD7S-780AA0A15kW

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S EtherCAT 400V

          Mã hàng  Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-1R9DA0B000F64500W
          SGD7S-3R5DA0B000F641.0kW
          SGD7S-5R4DA0B000F641.5kW
          SGD7S-8R4DA0B000F642.0kW
          SGD7S-120DA0B000F643.0kW
          SGD7S-170DA0B000F645.0kW
          SGD7S-210DA0B000F646.0kW
          SGD7S-260DA0B000F647.5kW
          SGD7S-280DA0B000F6411kW
          SGD7S-370DA0B000F6415kW

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S Analog 100V Input

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawaLựa chọn thêm
          SGD7S-R70F00A50WAnalog/Pulse
          SGD7S-R90F00A100WAnalog/Pulse
          SGD7S-2R1F00A200WAnalog/Pulse
          SGD7S-2R8F00A400WAnalog/Pulse

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S Analog 200V

          Mã hàngBiến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suấtLựa chọn thêm
          SGD7S-R70A00A50WAnalog/Pulse
          SGD7S-R90A00A100WAnalog/Pulse
          SGD7S-1R6A00A200WAnalog/Pulse
          SGD7S-2R8A00A400WAnalog/Pulse
          SGD7S-3R8A00A500WAnalog/Pulse
          SGD7S-5R5A00A750WAnalog/Pulse
          SGD7S-7R6A00A1.0kWAnalog/Pulse
          SGD7S-120A00A1.5kWAnalog/Pulse
          SGD7S-180A00A2.0kWAnalog/Pulse
          SGD7S-200A00A3.0kWAnalog/Pulse
          SGD7S-330A00A5.0kWAnalog/Pulse
          SGD7S-470A00A6.0kWAnalog/Pulse
          SGD7S-550A00A7.5kWAnalog/Pulse
          SGD7S-590A00A11kWAnalog/Pulse
          SGD7S-780A00A15kWAnalog/Pulse

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S Sigma-7Siec 100V Input

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-R70FM0A000F5050W
          SGD7S-R90FM0A000F50100W
          SGD7S-2R1FM0A000F50200W
          SGD7S-2R8FM0A000F50400W

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S Sigma-7Siec 200V

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-R70AM0A000F5050W
          SGD7S-R90AM0A000F50100W
          SGD7S-1R6AM0A000F50200W
          SGD7S-2R8AM0A000F50400W
          SGD7S-3R8AM0A000F50500W
          SGD7S-5R5AM0A000F50750W
          SGD7S-7R6AM0A000F501.0kW
          SGD7S-120AM0A000F501.5kW
          SGD7S-180AM0A000F502.0kW
          SGD7S-200AM0A000F503.0kW
          SGD7S-330AM0A000F505.0kW
          SGD7S-470AM0A000F506.0kW
          SGD7S-550AM0A000F507.5kW
          SGD7S-590AM0A000F5011kW
          SGD7S-780AM0A000F5015kW

          Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S Sigma-7Siec 400V Input

          Mã hàng Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7SCông suất Biến tần servo yaskawa sigma7 SGD7S
          SGD7S-1R9DM0B000F50500W
          SGD7S-3R5DM0B000F501.0kW
          SGD7S-5R4DM0B000F501.5kW
          SGD7S-8R4DM0B000F502.0kW
          SGD7S-120DM0B000F503.0kW
          SGD7S-170DM0B000F505.0kW
          SGD7S-210DM0B000F506.0kW
          SGD7S-260DM0B000F507.5kW
          SGD7S-280DM0B000F5011kW
          SGD7S-370DM0B000F5015kW

          Biến tần SGD7S MP2600iec 100V Input

          Mã hàng biến tần servoCông suất biến tần servo
          SGD7SR70FE0A00030050W
          SGD7SR90FE0A000300100W
          SGD7S2R1FE0A000300200W
          SGD7S2R8FE0A000300400W

          Biến tần SGD7S MP2600iec 200V Input

          Mã hàngCông suất biến tần servo
          SGD7SR70AE0A00030050W
          SGD7SR90AE0A000300100W
          SGD7S1R6AE0A000300200W
          SGD7S2R8AE0A000300400W
          SGD7S3R8AE0A000300500W
          SGD7S5R5AE0A000300750W
          SGD7S7R6AE0A0003001.0kW
          SGD7S120AE0A0003001.5kW
          SGD7S180AE0A0003002.0kW
          SGD7S200AE0A0003003.0kW
          SGD7S330AE0A0003005.0kW
          SGD7S470AE0A0003006.0kW
          SGD7S550AE0A0003007.5kW
          SGD7S590AE0A00030011kW
          SGD7S780AE0A00030015kW

          Biến tần servo yaskawa SGD7S SigmaLogic7 Compact 100V Input

          PART NUMBERRATED OUTPUT
          SGD7S-R70FQ0A000F5150W
          SGD7S-R90FQ0A000F51100W
          SGD7S-2R1FQ0A000F51200W
          SGD7S-2R8FQ0A000F51400W

          Biến tần servo yaskawa SGD7S SigmaLogic7 Compact 200V Input

          PART NUMBERRATED OUTPUT
          SGD7S-R70AQ0A000F5150W
          SGD7S-R90AQ0A000F51100W
          SGD7S-1R6AQ0A000F51200W
          SGD7S-2R8AQ0A000F51400W
          SGD7S-3R8AQ0A000F51500W
          SGD7S-5R5AQ0A000F51750W
          SGD7S-7R6AQ0A000F511.0kW
          SGD7S-120AQ0A000F511.5kW
          SGD7S-180AQ0A000F512.0kW
          SGD7S-200AQ0A000F513.0kW
          SGD7S-330AQ0A000F515.0kW
          SGD7S-470AQ0A000F516.0kW
          SGD7S-550AQ0A000F517.5kW
          SGD7S-590AQ0A000F5111kW
          SGD7S-780AQ0A000F5115kW

          Biến tần servo yaskawa SGD7S SigmaLogic7 Compact 400V Input

          PART NUMBERRATED OUTPUT
          SGD7S-1R9DQ0B000F51500W
          SGD7S-3R5DQ0B000F511.0kW
          SGD7S-5R4DQ0B000F511.5kW
          SGD7S-8R4DQ0B000F512.0kW
          SGD7S-120DQ0B000F513.0kW
          SGD7S-170DQ0B000F515.0kW
          SGD7S-210DQ0B000F516.0kW
          SGD7S-260DQ0B000F517.5kW
          SGD7S-280DQ0B000F5111kW
          SGD7S-370DQ0B000F5115kW

          Biến tần servo yaskawa SigmaLogic7 Modbus 100V Input

          PART NUMBERRATED OUTPUT
          SGD7S-R70FQ0A000F5150W
          SGD7S-R90FQ0A000F51100W
          SGD7S-2R1FQ0A000F51200W
          SGD7S-2R8FQ0A000F51400W

          Biến tần servo yaskawa SigmaLogic7 Modbus 200V Input

          PART NUMBERRATED OUTPUT
          SGD7S-R70AQ0A000F5150W
          SGD7S-R90AQ0A000F51100W
          SGD7S-1R6AQ0A000F51200W
          SGD7S-2R8AQ0A000F51400W
          SGD7S-3R8AQ0A000F51500W
          SGD7S-5R5AQ0A000F51750W
          SGD7S-7R6AQ0A000F511.0kW
          SGD7S-120AQ0A000F511.5kW
          SGD7S-180AQ0A000F512.0kW
          SGD7S-200AQ0A000F513.0kW
          SGD7S-330AQ0A000F515.0kW
          SGD7S-470AQ0A000F516.0kW
          SGD7S-550AQ0A000F517.5kW
          SGD7S-590AQ0A000F5111kW
          SGD7S-780AQ0A000F5115kW

          Biến tần servo yaskawa SigmaLogic7 Modbus 400V Input

          PART NUMBERRATED OUTPUT
          SGD7S-1R9DR0B000F51500W
          SGD7S-3R5DR0B000F511.0kW
          SGD7S-5R4DR0B000F511.5kW
          SGD7S-8R4DR0B000F512.0kW
          SGD7S-120DR0B000F513.0kW
          SGD7S-170DR0B000F515.0kW
          SGD7S-210DR0B000F516.0kW
          SGD7S-260DR0B000F517.5kW
          SGD7S-280DR0B000F5111kW
          SGD7S-370DR0B000F5115kW

          Động cơ servo Yaskawa

          Động cơ servo yaskawa SGM7A 200V Input (24-bit encoder)

          Mã hàng Động cơ servo YaskawaCông suất Động cơ servo YaskawaLựa chọn cấu hình Động cơ servo Yaskawa
          SGM7A-A5A7D6150WNo Options
          SGM7A-A5A7D6C50W24V Brake
          SGM7A-A5A7D6E50W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-A5A7D6S50WShaft Seal
          SGM7A-01A7D61100WNo Options
          SGM7A-01A7D6C100W24V Brake
          SGM7A-01A7D6E100W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-01A7D6S100WShaft Seal
          SGM7A-C2A7D61150WNo Options
          SGM7A-C2A7D6C150W24V Brake
          SGM7A-C2A7D6E150W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-C2A7D6S150WShaft Seal
          SGM7A-02A7D61200WNo Options
          SGM7A-02A7D6C200W24V Brake
          SGM7A-02A7D6E200W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-02A7D6S200WShaft Seal
          SGM7A-04A7D61400WNo Options
          SGM7A-04A7D6C400W24V Brake
          SGM7A-04A7D6E400W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-04A7D6S400WShaft Seal
          SGM7A-06A7D61600WNo Options
          SGM7A-06A7D61600W24V Brake
          SGM7A-06A7D61600W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-06A7D61600WShaft Seal
          SGM7A-08A7D61750WNo Options
          SGM7A-08A7D6C750W24V Brake
          SGM7A-08A7D6E750W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-08A7D6S750WShaft Seal
          SGM7A-10A7D611.0kWNo Options
          SGM7A-10A7D6C1.0kW24V Brake
          SGM7A-10A7D6E1.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-10A7D6S1.0kWShaft Seal
          SGM7A-15A7D611.5kWNo Options
          SGM7A-15A7D6C1.5kW24V Brake
          SGM7A-15A7D6E1.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-15A7D6S1.5kWShaft Seal
          SGM7A-20A7D612.0kWNo Options
          SGM7A-20A7D6C2.0kW24V Brake
          SGM7A-20A7D6E2.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-20A7D6S2.0kWShaft Seal
          SGM7A-25A7D612.5kWNo Options
          SGM7A-25A7D6C2.5kW24V Brake
          SGM7A-25A7D6E2.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-25A7D6S2.5kWShaft Seal
          SGM7A-30A7D613.0kWNo Options
          SGM7A-30A7D6C3.0kW24V Brake
          SGM7A-30A7D6E3.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-30A7D6S3.0kWShaft Seal
          SGM7A-40A7D614.0kWNo Options
          SGM7A-40A7D6C4.0kW24V Brake
          SGM7A-40A7D6E4.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-40A7D6S4.0kWShaft Seal
          SGM7A-50A7D615.0kWNo Options
          SGM7A-50A7D6C5.0kW24V Brake
          SGM7A-50A7D6E5.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-50A7D6S5.0kWShaft Seal
          SGM7A-70A7D6S7.0kWNo Options

          Động cơ servo yaskawa SGM7A 400V Input (24-bit encoder)

          Mã hàng Động cơ servo YaskawaCông suất Động cơ servo YaskawaLựa chọn cấu hình Động cơ servo Yaskawa
          SGM7A-02D7F61200WNo Options
          SGM7A-02D7F6C200W24V Brake
          SGM7A-02D7F6E200W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-02D7F6S200WShaft Seal
          SGM7A-04D7F61400WNo Options
          SGM7A-04D7F6C400W24V Brake
          SGM7A-04D7F6E400W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-04D7F6S400WShaft Seal
          SGM7A-08D7F61750WNo Options
          SGM7A-08D7F6C750W24V Brake
          SGM7A-08D7F6E750W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-08D7F6S750WShaft Seal
          SGM7A-10D7F611.0kWNo Options
          SGM7A-10D7F6C1.0kW24V Brake
          SGM7A-10D7F6E1.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-10D7F6S1.0kWShaft Seal
          SGM7A-15D7F611.5kWNo Options
          SGM7A-15D7F6C1.5kW24V Brake
          SGM7A-15D7F6E1.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-15D7F6S1.5kWShaft Seal
          SGM7A-20D7F612.0kWNo Options
          SGM7A-20D7F6C2.0kW24V Brake
          SGM7A-20D7F6E2.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-20D7F6S2.0kWShaft Seal
          SGM7A-25D7F612.5kWNo Options
          SGM7A-25D7F6C2.5kW24V Brake
          SGM7A-25D7F6E2.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-25D7F6S2.5kWShaft Seal
          SGM7A-30D7F613.0kWNo Options
          SGM7A-30D7F6C3.0kW24V Brake
          SGM7A-30D7F6E3.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-30D7F6S3.0kWShaft Seal
          SGM7A-40D7F614KwNo Options
          SGM7A-40D7F6C4kW24V Brake
          SGM7A-40D7F6E4kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-40D7F6S4kWShaft Seal
          SGM7A-50D7F615kWNo Options
          SGM7A-50D7F6C5kW24V Brake
          SGM7A-50D7F6E5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7A-50D7F6S5kWShaft Seal

          Động cơ servo yaskawa SGM7G 200V Input (24-bit encoder)

          Mã hàng Động cơ servo YaskawaCông suất Động cơ servo YaskawaLựa chọn cấu hình Động cơ servo Yaskawa
          SGM7G-03A7DK1300WNo Options
          SGM7G-03A7DKC300W24V Brake
          SGM7G-03A7DKE300W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-03A7DKS300WShaft Seal
          SGM7G-05A7D61450WNo Options
          SGM7G-05A7D6C450W24V Brake
          SGM7G-05A7D6E450W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-05A7D6S450WShaft Seal
          SGM7G-09A7DK1850WNo Options
          SGM7G-09A7DKC850W24V Brake
          SGM7G-09A7DKE850W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-09A7DKS850WShaft Seal
          SGM7G-13A7DK11.3kWNo Options
          SGM7G-13A7DKC1.3kW24V Brake
          SGM7G-13A7DKE1.3kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-13A7DKS1.3kWShaft Seal
          SGM7G-20A7D612kWNo Options
          SGM7G-20A7D6C2kW24V Brake
          SGM7G-20A7D6E2kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-20A7D6S2kWShaft Seal
          SGM7G-30A7D613kWNo Options
          SGM7G-30A7D6C3kW24V Brake
          SGM7G-30A7D6E3kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-30A7D6S3kWShaft Seal
          SGM7G-44A7D614.4kWNo Options
          SGM7G-44A7D6C4.4kW24V Brake
          SGM7G-44A7D6E4.4kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-44A7D6S4.4kWShaft Seal
          SGM7G-55A7D615.5kWNo Options
          SGM7G-55A7D6C5.5kW24V Brake
          SGM7G-55A7D6E5.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-55A7D6S5.5kWShaft Seal
          SGM7G-75A7D617.5kWNo Options
          SGM7G-75A7D6C7.5kW24V Brake
          SGM7G-75A7D6E7.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-75A7D6S7.5kWShaft Seal
          SGM7G-1AA7D6111kWNo Options
          SGM7G-1AA7D6C11kW24V Brake
          SGM7G-1AA7D6E11kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-1AA7D6S11kWShaft Seal
          SGM7G-1EA7D6115kWNo Options
          SGM7G-1EA7D6C15kW24V Brake
          SGM7G-1EA7D6E15kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-1EA7D6S15kWShaft Seal

          Động cơ servo yaskawa SGM7G 400V Input (24-bit encoder)

          Mã hàng Động cơ servo YaskawaCông suất Động cơ servo YaskawaLựa chọn cấu hình Động cơ servo Yaskawa
          SGM7G-05D7F61450WNo Options
          SGM7G-05D7F6C450W24V Brake
          SGM7G-05D7F6E450W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-05D7F6S450WShaft Seal
          SGM7G-09D7FK1850WNo Options
          SGM7G-09D7FKC850W24V Brake
          SGM7G-09D7FKE850W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-09D7FKS850WShaft Seal
          SGM7G-13D7FK11.3kWNo Options
          SGM7G-13D7FKC1.3kW24V Brake
          SGM7G-13D7FKE1.3kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-13D7FKS1.3kWShaft Seal
          SGM7G-20D7F612.0kWNo Options
          SGM7G-20D7F6C2.0kW24V Brake
          SGM7G-20D7F6E2.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-20D7F6S2.0kWShaft Seal
          SGM7G-30D7F613.0kWNo Options
          SGM7G-30D7F6C3.0kW24V Brake
          SGM7G-30D7F6E3.0kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-30D7F6S3.0kWShaft Seal
          SGM7G-44D7F614.4kWNo Options
          SGM7G-44D7F6C4.4kW24V Brake
          SGM7G-44D7F6E4.4kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-44D7F6S4.4kWShaft Seal
          SGM7G-55D7F615.5kWNo Options
          SGM7G-55D7F6C5.5kW24V Brake
          SGM7G-55D7F6E5.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-55D7F6S5.5kWShaft Seal
          SGM7G-75D7F617.5kWNo Options
          SGM7G-75D7F6C7.5kW24V Brake
          SGM7G-75D7F6E7.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-75D7F6S7.5kWShaft Seal
          SGM7G-1AD7F6111kWNo Options
          SGM7G-1AD7F6C11kW24V Brake
          SGM7G-1AD7F6E11kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-1AD7F6S11kWShaft Seal
          SGM7G-1ED7F6115kWNo Options
          SGM7G-1ED7F6C15kW24V Brake
          SGM7G-1ED7F6E15kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7G-1ED7F6S15kWShaft Seal

          Động cơ servo yaskawa SGM7J 200V Input (24-bit encoder)

          Mã hàng Động cơ servo YaskawaCông suất Động cơ servo YaskawaLựa chọn cấu hình Động cơ servo Yaskawa
          SGM7J-A5A7D6150WNo Options
          SGM7J-A5A7D6C50W24V Brake
          SGM7J-A5A7D6E50W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-A5A7D6S50WShaft Seal
          SGM7J-01A7D61100WNo Options
          SGM7J-01A7D6C100W24V Brake
          SGM7J-01A7D6E100W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-01A7D6S100WShaft Seal
          SGM7J-C2A7D61150WNo Options
          SGM7J-C2A7D6C150W24V Brake
          SGM7J-C2A7D6E150W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-C2A7D6S150WShaft Seal
          SGM7J-02A7D61200WNo Options
          SGM7J-02A7D6C200W24V Brake
          SGM7J-02A7D6E200W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-02A7D6S200WShaft Seal
          SGM7J-04A7D61400WNo Options
          SGM7J-04A7D6C400W24V Brake
          SGM7J-04A7D6E400W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-04A7D6S400WShaft Seal
          SGM7J-06A7D61600WNo Options
          SGM7J-06A7D6C600W24V Brake
          SGM7J-06A7D6E600W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-06A7D6S600WShaft Seal
          SGM7J-08A7D61750WNo Options
          SGM7J-08A7D6C750W24V Brake
          SGM7J-08A7D6E750W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-08A7D6S750WShaft Seal

          Động cơ servo yaskawa SGM7J 400V Input (24-bit encoder)

          Mã hàng Động cơ servo YaskawaCông suất Động cơ servo YaskawaLựa chọn cấu hình Động cơ servo Yaskawa
          SGM7J-02D7F61200WNo Options
          SGM7J-02D7F6C200W24V Brake
          SGM7J-02D7F6E200W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-02D7F6S200WShaft Seal
          SGM7J-04D7F61400WNo Options
          SGM7J-04D7F6C400W24V Brake
          SGM7J-04D7F6E400W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-04D7F6S400WShaft Seal
          SGM7J-08D7F61750WNo Options
          SGM7J-08D7F6C750W24V Brake
          SGM7J-08D7F6E750W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-08D7F6S750WShaft Seal
          SGM7J-15D7F611.5kWNo Options
          SGM7J-15D7F6C1.5kW24V Brake
          SGM7J-15D7F6E1.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7J-15D7F6S1.5kWShaft Seal

          Động cơ servo yaskawa SGM7P 200V Input (24-bit encoder)

          Mã hàng Động cơ servo YaskawaCông suất Động cơ servo YaskawaLựa chọn cấu hình Động cơ servo Yaskawa
          SGM7P-01A7J61100WNo Options
          SGM7P-01A7J6C100W24V Brake
          SGM7P-01A7J6E100W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7P-01A7J6S100WShaft Seal
          SGM7P-02A7J61200WNo Options
          SGM7P-02A7J6C200W24V Brake
          SGM7P-02A7J6E200W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7P-02A7J6S200WShaft Seal
          SGM7P-04A7J61400WNo Options
          SGM7P-04A7J6C400W24V Brake
          SGM7P-04A7J6E400W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7P-04A7J6S400WShaft Seal
          SGM7P-08A7E61D800WNo Options
          SGM7P-08A7E6CD800W24V Brake
          SGM7P-08A7E6ED800W24V Brake, Shaft Seal
          SGM7P-08A7E6SD800WShaft Seal
          SGM7P-15A7E61D1.5kWNo Options
          SGM7P-15A7E6CD1.5kW24V Brake
          SGM7P-15A7E6ED1.5kW24V Brake, Shaft Seal
          SGM7P-15A7E6SD1.5kWShaft Seal

          Giới thiệu chung

          • Biến Tần Yaskawa V1000 là dòng biến tần có thiết kế nhỏ gọn, cài đặt thông số dễ dàng
          • Hoạt động ổn định và tin cậy, hiệu suất cao.
          • Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (RoHS, CE, UL).

          Tính năng nổi bật

          Biến tần yaskawa V1000 Cải tiến hơn!

          • Điều khiển Sensorless Vector cho motor PM (Permanent Magnet Motors)
          • Biến tần được tích hợp 02-trong-01.
          • Mo-ment xoắn lớn.
          • Tăng lực hãm trong khi giảm tốc.
          • Không xảy ra sự cố khi ngắt nguồn đột ngột.
          • Tùy chọn biến tần.
          • Chức năng bảo vệ cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
          • Tiêu chuẩn RoHS.
          • Kết nối mạng toàn cầu.

          Đơn giản hơn!

          • Hoạt động nhanh chống với bộ ứng dụng tích hợp sẵn.
          • Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit.
          • Thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính.
          • Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
          • Giảm thiểu thời gian dừng máy.
          • Tuổi thọ thiết bị dài.
          • Kết nối đơn giản.
          • Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ.
          • Biến tần thiết kế nhỏ gọn nhất thế giới
          • Cho phép lắp đặt liền kề nhau “Side – By – Side”
          • Biến tần duy nhất tại Nhật Bản đạt tiêu chuẩn RoHs

          Thông số kỹ thuật

          • Nguồn cung cấp: 3 pha  200 – 240V,  380 – 480V, 50/60 Hz.
          • Dải tần số ra: 0 –  400 Hz.
          • Khả năng quá tải 150% trong 60S,
          • Dải điều khiển  từ: 0 – 10V, 4 –  20 mA.
          • Dải công suất từ: 0.2 – 18.5 kW.
          • Chức năng vận hành:   Điều khiển đa tốc độ, Điều khiển AVR, PID, tự động reset khi có lỗi, tự động dò chức năng, kết nối truyền thông RS 485, có sẵn các bộ tham số chức năng cho từng ứng dụng cụ thể, chế độ tự động nhận dạng động cơ, kết nối truyền thông RS 485.
          • Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn
          • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20.

          Ứng dụng

          Biến Tần Yaskawa V1000 Dùng cho hệ thống nâng hạ, di chuyển cầu trục, động cơ bơm, quạt gió, máy đóng gói, băng tải, máy dệt, máy giặt, máy cuốn cáp…

          Bảng chọn mã sản phẩm

          Model sản phẩmTải thườngTải nặng
          Dòng đầu ra (A)Công suất (Kw)Dòng đầu ra (A)Công suất (Kw)
          Loại 3pha 220VAC
          CIMR-VT2A00033.30.753.00.4
          CIMR-VT2A00066.01.15.00.75
          CIMR-VT2A00109.62.28.01.5
          CIMR-VT2A001212.03.011.02.2
          CIMR-VT2A00188.83.77.23.0
          CIMR-VT2A001811.15.5
          Loại 3pha 380VAC
          CIMR-VT4A00022.10.751.80.4
          CIMR-VT4A00044.11.53.40.75
          CIMR-VT4A00055.42.24.81.5
          CIMR-VT4A00076.93.05.52.2
          CIMR-VT4A00098.83.77.23.0
          CIMR-VT4A001111.15.59.23.7
          CIMR-VT4A001817.57.514.85.5
          CIMR-VT4A00232311187.5
          CIMR-VT4A003131152411
          CIMR-VT4A00383818.53115

          Biến tần Yaskawa V1000(made in Japan ) thách thức thời gian

          Là đẳng cấp thế giới thiết kế nhỏ gọn với thuật toán điều khiển vector vòng dòng duy nhất hiện đại trở thành tiêu chuẩn thế giới mới. Sản xuât tự động bằng Robot hiện đại và hiệu quả và bảo trì tốt hơn tăng cường, thúc đẩy cạnh tranh toàn cầu. Yaskawa cam kết về việc kiểm soát chất lượng với các sản phẩm của mình tạo ra. Sự cân bằng tối ưu của năng lượng đầu vào, đầu ra sản phẩm , nâng cao thời gian làm việc lâu dài là tiêu chí của Yaskawa. Một sản phẩm vô cùng mạnh mẽ trong lòng bàn tay của bạn.

          Các dòng sản phẩm Biến tần Yaskawa V1000 bao gồm cả V1000-4X.

          Đánh giá

          Chưa có đánh giá nào.

          Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần Yaskawa” Hủy

          Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.

          Sản phẩm tương tự

          Biến tần Yaskawa E1000

          Biến tần Yaskawa E1000

          Biến tần YaskawaV1000-4X

          Động cơ servo Yaskawa

          Động cơ servo yaskawa

          Yaskawa D1000

          Bộ hãm tái sinh năng lượng Yaskawa D1000

          Yaskawa A1000

          Biến tần Yaskawa A1000

          Biến tần Yaskawa V1000

          Biến tần Yaskawa V1000

          Biến tần trung thế Yaskawa

          Biến tần trung thế Yaskawa

          Yaskawa E7E Drive

          Biến tần Yaskawa H1000

          Biến tần Yaskawa H1000

          Biến tần Yaskawa L1000A

          Biến tần Yaskawa iqpump

          Biến tần Yaskawa IQpump1000

          Biến tần Yaskawa G7

          Biến tần Yaskawa G7

          Biến tần Yaskawa J1000

          Động cơ servo Yaskawa sigma5

          Động cơ servo Yaskawa sigma5

          Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000

          Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000

          Biến tần Servo Yaskawa

          Biến tần Servo Yaskawa

          Yaskawa E7B Drive Bypass

          Yaskawa Narrow Bypass

          Yaskawa A1000

          Yaskawa A1000

          Yaskawa E7L Drive Bypass

          Về công ty TNHH Hà Phong

          Công ty TNHH Hà Phong là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối chính hãng các sản phẩm biến tần với giá sỉ, bảo trì, bảo hành, nâng cấp hệ thống biến tần các loại. .

          Bảo hành chính hãng

           

          Hỗ trợ khách hàng

          • Chính sách thanh toán
          • Chính sách vận chuyển
          • Chính sách đổi trả, hoàn tiền
          • Chính sách bảo mật thông tin
          • Chính sách xử lí khiếu nại
          • Chính sách bảo hành

          CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÀ PHONG

          Trụ sở: Số 12 Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội

          Xưởng Sản Xuất : Lô 065B, Số 9 đường 3 Khu Công nghiệp VSIP, Phường Phù Chẩn, Thành Phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh.
          Điện thoại: (024) 3224 2266 - Fax: (024) 3224 2288
          Hotline: 0904 828 747 - 0981 808 969 - 0963 600499
          Website: HaPhongJSC.com
          Email: hungpv@haphongjsc.com

          • Trang chủ
          • Giới thiệu
          • Sản phẩm
          • Yaskawa
          • Dịch vụ
          • Kiến thức
          • Shop
          • Dự án
          • Tài liệu
          • Liên hệ
          Copyright 2023 © HaPhongJSC.com
          Biến tần Yaskawa Bien tan Yaskawa Biến tần Yaskawa A1000 Biến tần Yaskawa E1000 Biến tần Yaskawa V1000 Biến tần Yaskawa J1000 Biến tần Yaskawa GA700
          • Biến tần
            • Biến tần Omron
            • Biến tần PARKER
            • Biến tần Yaskawa
            • Biến tần Mitsubishi
            • Biến tần Nidec
            • Biến tần Schneider
            • Biến tần Vacon
          • ROBOT
            • Robot Yaskawa
            • Robot Mitsubishi
            • Robot Fanuc
          • Bộ điều khiển khả trình PLC
            • PLC Omron
            • PLC Siemens
            • PLC Yokogawa
            • PLC Mitsubishi
          • Thiết bị tự động hóa Omron
            • Bộ điều khiển nhiệt độ
            • Các loại sensor khác
            • Cảm biến Omron
            • Cảm biến tiệm cân Omron
            • Màn hình điều khiển
          • Sản phẩm khác
            • DBU Braking
            • Đầu rung Italia
            • LED keybad
            • Servo
            • Sprint DC Driver
          • Servo Cable Yaskawa
          • Yaskawa

          Đăng nhập

          Quên mật khẩu?