Chuyển đến nội dung
    • Map
    • Liên hệ
    • 08:00 - 17:00
    • 090 491 8479
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

Ha Phong JSCHa Phong JSC
  • Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Yaskawa
  • Dịch vụ
  • Kiến thức
  • Shop
    • A1000
    • E1000
    • GA700
    • V1000
    • J1000
    • H1000
    • U1000
    • D1000
    • R1000
    • Servo Sigma7
    • Servo Cable Yaskawa
    • Motoman Robot
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Liên hệ
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Yaskawa
  • Dịch vụ
  • Kiến thức
  • Shop
    • A1000
    • E1000
    • GA700
    • V1000
    • J1000
    • H1000
    • U1000
    • D1000
    • R1000
    • Servo Sigma7
    • Servo Cable Yaskawa
    • Motoman Robot
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Liên hệ
  • Biến tần
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
    • Biến tần Shihlin
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Sprint DC Driver
    • Servo
  • Yaskawa
Trang chủ / Biến tần / Biến tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa T1000V

Danh mục: Biến tần, Biến tần Yaskawa Thẻ: Biến tần Yaskawa
  • Thông tin chi tiết
  • Đánh giá & bình luận

Biến tần Yaskawa T1000V

Đại lý yaskawa
Đại lý yaskawa

Biến tần Yaskawa T1000V textile machinery series (1 phase 200-240 V) / ND

Model Capacity,
kW
Current,
A
Deceleration time, sec Dimensions
(W x H x D), mm
CIMR-TCBV0001 0,2 1.2 0-6000 68x128x76
CIMR-TCBV0002 0,4 1.9 0-6000 68x128x76
CIMR-TCBV0003 0,75 3.5 0-6000 68x128x118
CIMR-TCBV0006 1,1 6 0-6000 108x128x137,5
CIMR-TCBV0010 2,2 9.6 0-6000 108x128x154
CIMR-TCBV0012 3 12 0-6000 140x128x163

Biến tần Yaskawa T1000V textile machinery series (1 phase 200-240 V) / HD

 

Model Capacity,
kW
Current,
A
Deceleration time, sec Dimensions
(W x H x D), mm
CIMR-TCBV0001 0,1 0.8 0-6000 68x128x76
CIMR-TCBV0002 0,2 1.6 0-6000 68x128x76
CIMR-TCBV0003 0,4 3 0-6000 68x128x118
CIMR-TCBV0006 0,75 5 0-6000 108x128x137,5
CIMR-TCBV0010 1,5 8 0-6000 108x128x154
CIMR-TCBV0012 2,2 11 0-6000 140x128x163

Biến tần Yaskawa T1000V textile machinery series (3 phase 200-240 V) / ND

 

Model Capacity,
kW
Current,
A
Deceleration time, sec Dimensions
(W x H x D), mm
CIMR-TC2V0001 0,2 1.2 0-6000 68x128x76
CIMR-TC2V0002 0,4 1.9 0-6000 68x128x76
CIMR-TC2V0004 0,75 3.5 0-6000 68x128x108
CIMR-TC2V0006 1,1 6 0-6000 68x128x128
CIMR-TC2V0010 2,2 9.6 0-6000 108x128x129
CIMR-TC2V0012 3 12 0-6000 108x128x137,5
CIMR-TC2V0020 5,5 19.6 0-6000 140x128x143
CIMR-TC2V0030 7,5 30 0-6000 140x247x140
CIMR-TC2V0040 11 40 0-6000 140x247x140
CIMR-TC2V0056 15 56 0-6000 180x285x163
CIMR-TC2V0069 18,5 69 0-6000 220x335x187

Biến tần Yaskawa T1000V textile machinery series (3 phase 200-240 V) / HD

 

Model Capacity,
kW
Current,
A
Deceleration time, sec Dimensions
(W x H x D), mm
CIMR-TC2V0001 0,1 0.8 0-6000 68x128x76
CIMR-TC2V0002 0,2 1.6 0-6000 68x128x76
CIMR-TC2V0004 0,4 3 0-6000 68x128x108
CIMR-TC2V0006 0,75 5 0-6000 68x128x128
CIMR-TC2V0010 1,5 8 0-6000 108x128x129
CIMR-TC2V0012 2,2 11 0-6000 108x128x137,5
CIMR-TC2V0020 4 17.5 0-6000 140x128x143
CIMR-TC2V0030 5,5 25 0-6000 140x247x140
CIMR-TC2V0040 7,5 33 0-6000 140x247x140
CIMR-TC2V0056 11 47 0-6000 180x285x163
CIMR-TC2V0069 15 60 0-6000 220x335x187

Biến tần Yaskawa T1000V textile machinery series (3 phase 380-480 V) / ND

 

Model Capacity,
kW
Current,
A
Deceleration time, sec Dimensions
(W x H x D), mm
CIMR-TC4V0001 0,4 1.2 0-6000 108x128x81
CIMR-TC4V0002 0,75 2.1 0-6000 108x128x99
CIMR-TC4V0004 1,5 4.1 0-6000 108x128x137,5
CIMR-TC4V0005 2,2 5.4 0-6000 108x128x154
CIMR-TC4V0007 3 6.9 0-6000 108x128x154
CIMR-TC4V0009 4 8.8 0-6000 108x128x154
CIMR-TC4V0011 5,5 11.1 0-6000 140x128x143
CIMR-TC4V0018 7,5 17.5 0-6000 140x247x140
CIMR-TC4V0023 11 23 0-6000 140x247x140
CIMR-TC4V0031 15 31 0-6000 180x285x143
CIMR-TC4V0038 18,5 38 0-6000 180x285x163

Biến tần Yaskawa T1000V textile machinery series (3 phase 380-480 V) / HD

 

Model Capacity,
kW
Current,
A
Deceleration time, sec Dimensions
(W x H x D), mm
CIMR-TC4V0001 0,2 1.2 0-6000 108x128x81
CIMR-TC4V0002 0,4 1.8 0-6000 108x128x99
CIMR-TC4V0004 0,75 3.4 0-6000 108x128x137,5
CIMR-TC4V0005 1,5 4.8 0-6000 108x128x154
CIMR-TC4V0007 2,2 5.5 0-6000 108x128x154
CIMR-TC4V0009 3 7.2 0-6000 108x128x154
CIMR-TC4V0011 4 9.2 0-6000 140x128x143
CIMR-TC4V0018 5,5 14.8 0-6000 140x247x140
CIMR-TC4V0023 7,5 18 0-6000 140x247x140
CIMR-TC4V0031 11 24 0-6000 180x285x143

Biến tần Yaskawa

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần Yaskawa T1000V” Hủy

Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.

Sản phẩm tương tự

Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là sự kết hợp hoàn hảo cho các ứng dụng động cơ đơn với mục tiêu tiết kiệm năng lượng, tái tạo năng lượng và sóng hài thấp như thang máy, thang cuốn, máy móc HVAC, cần trục, máy ly tâm và nhiều ứng dụng khác. Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Tính năng nổi bật biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là biến tần hiệu suất cao dựa trên công nghệ chuyển đổi Matrix mới nhất. Với khả năng tái tạo năng lượng đầy đủ nó nó giúp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời và làm giảm tải trên các thành phần lưới như máy biến thế và đường dây điện. Với một hình dạng,kích thước cực kỳ nhỏ gọn, U1000 là sự lựa chọn đầu tiên cho các giải pháp sáng tạo, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả có hoặc không có sự hồi phục năng lượng. Ứng dụng của biến tần Yaskawa U1000 Thiết bị chuyển động: Cần cẩu, móc nâng hạ, băng tải, thang máy, automated warehourses, thang cuốn, hệ thống tự động hệ thống lưu trữ thẳng đứng, hệ thống giao thông vận tải, hệ thống đỗ xe tự động. Robot, máy dệt, máy đùn ép, máy ly tâm, HVAC, quạt và bơm. Nguồn cấp : 3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%) Công suất : 2.2-500 kW Dải dòng: 22-248 A (200 V), 9.6-930 A (400V) Dải tần số : 0.01-400Hz Mô men khởi động : 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển Khả năng quá tải : Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây Phương pháp điều khiển : V/f, , véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín , Phanh hãm : Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng. Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang, báo lỗi rơ le, ngõ ra số, ngõ ra giám sát. Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt, bảo vệ chạm đất, sạc LCD. Chức năng chính : dò tốc độ, KEB, PID Truyền thông : RS422/RS485 , PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK Thiết bị mở rộng : LCD, Card tốc độ, card truyền thông, card giám sát. Cấp bảo vệ: IP00 (Mở nắp biến tần), IP20 (Đóng nắp) Model sản phẩm trong Series U1000 240V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU2A0028AUA 28 10 22 7.5 IP00 CIMR-UU2A0042AUA 42 15 28 10 CIMR-UU2A0054AUA 54 20 42 15 CIMR-UU2A0068AUA 68 25 54 20 IP00 CIMR-UU2A0081AUA 81 30 68 25 CIMR-UU2A0104AUA 104 40 81 30 CIMR-UU2A0130AUA 130 50 104 40 IP00 CIMR-UU2A0154AUA 154 60 130 50 CIMR-UU2A0192AUA 192 75 154 60 CIMR-UU2A0248AUA 248 100 192 75 IP00 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Carrier frequency is set to 3 kHz. Current derating is required to raise the carrier frequency. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. 480V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU4A0011AUA 11 7.5 9.6 5 IP00 CIMR-UU4A0014AUA 14 10 11 7.5 CIMR-UU4A0021AUA 21 15 14 10 CIMR-UU4A0027AUA 27 20 21 15 IP00 CIMR-UU4A0034AUA 34 25 27 20 CIMR-UU4A0040AUA 40 30 34 25 CIMR-UU4A0052AUA 52 40 40 30 IP00 CIMR-UU4A0065AUA 65 50 52 40 CIMR-UU4A0077AUA 77 60 65 50 CIMR-UU4A0096AUA 96 75 77 60 IP00 CIMR-UU4A0124AUA 124 100 96 75 CIMR-UU4A0156AUA 156 125 124 100 CIMR-UU4A0180AUA 180 150 156 125 IP00 CIMR-UU4A0216AUA 216 175 180 150 CIMR-UU4A0240AUA 240 200 216 175 CIMR-UU4A0302AUA 302 250 240 200 IP00 CIMR-UU4A0361AUA 361 300 302 250 CIMR-UU4A0414AUA 414 350 361 300 CIMR-UU4A0477AUB 477 400 414 350 IP00 CIMR-UU4A0590AUB 590 500 477 400 Ghi chú 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is set to 4 kHz. Carrier frequency is fixed at 3 kHz for 477A and 590A models. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. System Kit Number Drive Model Number Standard Component Name Normal Duty (ND)1 Heavy Duty (HD)1 Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 U1000-460V-720A CIMR-UU4A0720AUB Matrix Drive Power Module 720 600 590 500 IP00 EUJ711800.M5 PWM Filter Module U1000-460V-930A CIMR-UU4A0930AUB Matrix Drive Power Module 930 800 900 750 EUJ711820.M5 PWM Filter Module Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds. Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors at 480 volts. The rated output current of the drive should be equal or greater than the motor rated current. Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is fixed at 3kHz for 720A and 930A models. The EUJ☐☐☐☐☐☐.M PWM Filter Moduels for Models 4☐0720 to 4☐0930 are REQUIRED system components.

Biến tần Yaskawa U1000

Yaskawa CR700

Biến tần cho cần trục Yaskawa CR700

Biến tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa V1000

Yaskawa D1000

Bộ hãm tái sinh năng lượng Yaskawa D1000

Yaskawa A1000

Yaskawa A1000

Yaskawa E7E Drive

Yaskawa E7E Drive

Biến tần Yaskawa iqpump

Biến tần Yaskawa IQpump1000

Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000

Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000

Biến tần Yaskawa J1000

Biến tần Yaskawa J1000

Biến tần YaskawaV1000-4X

Biến tần YaskawaV1000-4X

Biến tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa

Yaskawa Narrow Bypass

Yaskawa Narrow Bypass

Yaskawa ga500

Biến tần Yaskawa GA500

Biến tần trung thế Yaskawa

Biến tần trung thế Yaskawa

Yaskawa E7L Drive Bypass

Yaskawa E7L Drive Bypass

Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa E1000

Biến tần Yaskawa E1000

Biến tần Servo Yaskawa

Biến tần Servo Yaskawa

Biến tần Yaskawa H1000

Biến tần Yaskawa H1000

Yaskawa E7B Drive Bypass

Yaskawa E7B Drive Bypass

Về công ty TNHH Hà Phong

Công ty TNHH Hà Phong là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối chính hãng các sản phẩm biến tần với giá sỉ, bảo trì, bảo hành, nâng cấp hệ thống biến tần các loại. .

Bảo hành chính hãng

 

Hỗ trợ khách hàng

  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách đổi trả, hoàn tiền
  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Chính sách xử lí khiếu nại
  • Chính sách bảo hành

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÀ PHONG

Trụ sở: Số 12 Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội

Xưởng Sản Xuất : Lô 065B, Số 9 đường 3 Khu Công nghiệp VSIP, Phường Phù Chẩn, Thành Phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh.
Điện thoại: (024) 3224 2266 - Fax: (024) 3224 2288
Hotline: 0904.918.479 -  0981.808.969 - 0963.600.499
Website: HaPhongJSC.com
Email: hungpv@haphongjsc.com

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Yaskawa
  • Dịch vụ
  • Kiến thức
  • Shop
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Liên hệ
Copyright 2025 © HaPhongJSC.com
Biến tần Yaskawa Bien tan Yaskawa Biến tần Yaskawa A1000 Biến tần Yaskawa E1000 Biến tần Yaskawa V1000 Biến tần Yaskawa J1000 Biến tần Yaskawa GA700
  • Biến tần
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
    • Biến tần Shihlin
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Sprint DC Driver
    • Servo
  • Yaskawa
  • Tìm đường
  • Chat Zalo
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS

Đăng nhập

Quên mật khẩu?