Bảng giá biến tần yaskawa

Bảng giá biến tần yaskawa

Tham khảo Bảng giá biến tần yaskawa – Liên hệ để có giá tốt cho dự án

Bảng giá biến tần yaskawa dòng A1000 điện áp 400V

Bảng giá biến tần yaskawa A1000 điện áp 400V

Liên hệ để được tư vấn giá biến tần yaskawa tốt

Mã hàng biến tần Yaskawa A1000 Điện Áp Công suất KW Đơn giá Khối lượng
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-AT4A0002 3phase  400V 0.4 382 4.5
CIMR-AT4A0004 3phase  400V 0.75 413 4.5
CIMR-AT4A0005 3phase  400V 1.5 439 4.5
CIMR-AT4A0007 3phase  400V 2.2 485 4.5
CIMR-AT4A0009 3phase  400V 3 546 4.5
CIMR-AT4A0011 3phase  400V 3.7 569 5.5
CIMR-AT4A0018 3phase  400V 5.5 618 5.5
CIMR-AT4A0023 3phase  400V 7.5 670 6.5
CIMR-AT4A0031 3phase  400V 11 780 6.5
CIMR-AT4A0038 3phase  400V 15 987 10
CIMR-AT4A0044 3phase  400V 18.5 1193 23
CIMR-AT4A0058 3phase  400V 22 1430 27
CIMR-AT4A0072 3phase  400V 30 1715 40
CIMR-AT4A0088 3phase  400V 37 2014 40
CIMR-AT4A0103 3phase  400V 45 2357 45
CIMR-AT4A0139 3phase  400V 55 2731 45
CIMR-AT4A0165 3phase  400V 75 3738 85
CIMR-AT4A0208 3phase  400V 90 5117 110
CIMR-AT4A0250 3phase  400V 110 5758 115
CIMR-AT4A0296 3phase  400V 132 6396 120
CIMR-AT4A0362 3phase  400V 160 7787 135
CIMR-AT4A0414 3phase  400V 185 9541 145
CIMR-AT4A0515 3phase  400V 220 11122 250
CIMR-AT4A0675 3phase  400V 315 15770 250

Bảng giá biến tần yaskawa A1000 điện áp 200V

Liên hệ để được tư vấn giá biến tần yaskawa tốt

Mã hàng biến tần Yaskawa A1000 Điện Áp Công suất KW Đơn giá G   W (KG)
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-AA2A0004 3phase  200V 0.4 389 4
CIMR-AA2A0006 3phase  200V 0.75 443 4
CIMR-AA2A0008 3phase  200V 1.1 498 4
CIMR-AA2A0010 3phase  200V 1.5 530 4
CIMR-AA2A0012 3phase  200V 2.2 562 4
CIMR-AA2A0018 3phase  200V 3 645 5
CIMR-AA2A0021 3phase  200V 3.7 658 5
CIMR-AA2A0030 3phase  200V 5.5 784 5.5
CIMR-AA2A0040 3phase  200V 7.5 995 5.5
CIMR-AA2A0056 3phase  200V 11 1292 7
CIMR-AA2A0069 3phase  200V 15 1763 10
CIMR-AA2A0081 3phase  200V 18.5 2288 10
CIMR-AA2A0110 3phase  200V 22 2551 25
CIMR-AA2A0138 3phase  200V 30 2760 30
CIMR-AA2A0169 3phase  200V 37 3584 43
CIMR-AA2A0211 3phase  200V 45 3740 45
CIMR-AA2A0250 3phase  200V 55 6923 87
CIMR-AA2A0312 3phase  200V 75 9071 90
CIMR-AA2A0360 3phase  200V 90 11857 115
CIMR-AA2A0415 3phase  200V 110 12873 115

Bảng giá biến tần yaskawa dòng E1000 điện áp 400V

Mã hàng biến tần yaskawa E1000 Điện áp Công suất Đơn giá Khối lượng
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-ET4A0002 3phase  400V 0.75 332 4
CIMR-ET4A0004 3phase  400V 1.5 360 4
CIMR-ET4A0005 3phase  400V 2.2 391 4
CIMR-ET4A0007 3phase  400V 3 443 4
CIMR-ET4A0009 3phase  400V 3.7 462 4.5
CIMR-ET4A0011 3phase  400V 5.5 520 4.5
CIMR-ET4A0018 3phase  400V 7.5 533 5
CIMR-ET4A0023 3phase  400V 11 660 5
CIMR-ET4A0031 3phase  400V 15 775 6.5
CIMR-ET4A0038 3phase  400V 18.5 950 6.5
CIMR-ET4A0044 3phase  400V 22 1130 10
CIMR-ET4A0058 3phase  400V 30 1320 25
CIMR-ET4A0072 3phase  400V 37 1560 30
CIMR-ET4A0088 3phase  400V 45 1833 45
CIMR-ET4A0103 3phase  400V 55 2375 45
CIMR-ET4A0139 3phase  400V 75 2821 50
CIMR-ET4A0165 3phase  400V 90 3700 50
CIMR-ET4A0208 3phase  400V 110 4597 95
CIMR-ET4A0250 3phase  400V 132 5197 120
CIMR-ET4A0296 3phase  400V 160 5997 125
CIMR-ET4A0362 3phase  400V 185 8297 130
CIMR-ET4A0414 3phase  400V 220 8713 150
CIMR-ET4A0515 3phase  400V 250 9198 200
CIMR-ET4A0675 3phase  400V 355 14096 200

Bảng giá biến tần yaskawa dòng J1000 điện áp 400V và 200V

Mã hàng biến tần yaskawa J1000 Điện áp Công suất Đơn giá Khối lượng
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-JT4A0001BAA 3phase  400V 179
CIMR-JT4A0002BAA 3phase  400V 198
CIMR-JT4A0004BAA 3phase  400V 211
CIMR-JT4A0005BAA 3phase  400V 243
CIMR-JT4A0007BAA 3phase  400V 299
CIMR-JT4A0009BAA 3phase  400V 313
CIMR-JT4A0011BAA 3phase  400V 352
CIMR-JT2A0001BAA 3phase  200V 152
CIMR-JT2A0002BAA 3phase  200V 159
CIMR-JT2A0004BAA 3phase  200V 164
CIMR-JT2A0006BAA 3phase  200V 190
CIMR-JT2A0010BAA 3phase  200V 243
CIMR-JT2A0012BAA 3phase  200V 260
CIMR-JT2A0020BAA 3phase  200V 307
CIMR-JTBA0001BAA 1phase  200V 139
CIMR-JTBA0002BAA 1phase  200V 146
CIMR-JTBA0003BAA 1phase  200V 156
CIMR-JTBA0006BAA 1phase  200V 177
CIMR-JTBA0010BAA 1phase  200V 216

Bảng giá biến tần yaskawa dòng T1000 điện áp 400V và 200V

Mã hàng biến tần yaskawa T1000 Điện áp Công suất Đơn giá Khối lượng
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-TB4V0001BBA 3phase  400V 229
CIMR-TB4V0002BBA 3phase  400V 241
CIMR-TB4V0004BBA 3phase  400V 260
CIMR-TB4V0005BBA 3phase  400V 277
CIMR-TB4V0007BBA 3phase  400V 332
CIMR-TB4V0009BBA 3phase  400V 348
CIMR-TB4V0011BBA 3phase  400V 371
CIMR-TB4V0018ATA 3phase  400V 439
CIMR-TB4V0023ATA 3phase  400V 476
CIMR-TB4V0031ATA 3phase  400V 581
CIMR-TB4V0038ATA 3phase  400V 676

Bảng giá biến tần yaskawa dòng V1000 điện áp 400V và 200V

Bảng giá biến tần yaskawa dòng V1000 điện áp 400V

Mã hàng biến tần yaskawa V1000Dòng V1000 3 pha 400V Điện áp Công suất Đơn giá Khối lượng
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-VT4A0001BAA 3phase  400V 0.2 222 3.5
CIMR-VT4A0002BAA 3phase  400V 0.4 234 3.5
CIMR-VT4A0004BAA 3phase  400V 0.75 252 3.5
CIMR-VT4A0005BAA 3phase  400V 1.5 270 3.5
CIMR-VT4A0007BAA 3phase  400V 2.2 322 3.5
CIMR-VT4A0009BAA 3phase  400V 3 344 3.5
CIMR-VT4A0011BAA 3phase  400V 3.7 359 3.5
CIMR-VT4A0018FAA 3phase  400V 5.5 426 4.5
CIMR-VT4A0023FAA 3phase  400V 7.5 463 4.5
CIMR-VT4A0031FAA 3phase  400V 11 563 6
CIMR-VT4A0038FAA 3phase  400V 15 651 6

Mã hàng biến tần yaskawa V1000Dòng V1000 3 pha 200V Điện áp Công suất Đơn giá Khối lượng
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-VT2A0001BAA 3phase  200V 0.1 247 3.5
CIMR-VT2A0002BAA 3phase  200V 0.2 256 3.5
CIMR-VT2A0004BAA 3phase  200V 0.4 267 3.5
CIMR-VT2A0006BAA 3phase  200V 0.75 277 3.5
CIMR-VT2A0010BAA 3phase  200V 1.1 298 3.5
CIMR-VT2A0012BAA 3phase  200V 1.5 350 3.5
CIMR-VT2A0018BAA 3phase  200V 2.2 368 3.5
CIMR-VT2A0020BAA 3phase  200V 3 475 3.5
CIMR-VT2A0023BAA 3phase  200V 3.7 493 4.5
CIMR-VT2A0030FAA 3phase  200V 5.5 567 4.5
CIMR-VT2A0040FAA 3phase  200V 7.5 657 4.5
CIMR-VT2A0056FAA 3phase  200V 11 905 6
CIMR-VT2A0069FAA 3phase  200V 15 1087 6

 

Mã hàng biến tần yaskawa V1000Dòng V1000 1 pha 200V Điện áp Công suất Đơn giá Khối lượng
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-VTBA0001BAA 1phase  200V 0.1 221 2
CIMR-VTBA0002BAA 1phase  200V 0.2 228 2
CIMR-VTBA0003BAA 1phase  200V 0.4 238 2
CIMR-VTBA0006BAA 1phase  200V 0.75 257 3.5
CIMR-VTBA0010BAA 1phase  200V 1.5 273 3.5
CIMR-VTBA0012BAA 1phase  200V 2.2 317 3.5
CIMR-VTBA0018BAA 1phase  200V 3.7 452 3.5

Bảng giá biến tần yaskawa 2020 dòng H1000 điện áp 400V và 200V

Mã hàng biến tần yaskawa H1000 Điện áp Công suất Đơn giá Khối lượng
Model (V) (HD) (USD)
CIMR-HB4A0003 3phase  400V 0.75 515 4
CIMR-HB4A0005 3phase  400V 1.5 551 4
CIMR-HB4A0006 3phase  400V 2.2 581 4
CIMR-HB4A0009 3phase  400V 3.7 642 4.5
CIMR-HB4A0015 3phase  400V 5.5 757 4.5
CIMR-HB4A0018 3phase  400V 7.5 833 4.5
CIMR-HB4A0024 3phase  400V 11 858 6.5
CIMR-HB4A0031 3phase  400V 15 1191 6.5
CIMR-HB4A0039 3phase  400V 18.5 1394 10
CIMR-HB4A0045 3phase  400V 22 1747 25
CIMR-HB4A0060 3phase  400V 30 1918 32
CIMR-HB4A0075 3phase  400V 37 2432 45
CIMR-HB4A0091 3phase  400V 45 3004 45
CIMR-HB4A0112 3phase  400V 55 3617 50
CIMR-HB4A0150 3phase  400V 75 4737 50
CIMR-HB4A0180 3phase  400V 90 5966 85
CIMR-HB4A0216 3phase  400V 110 7127 95
CIMR-HB4A0260 3phase  400V 132 8125 130
CIMR-HB4A0304 3phase  400V 160 8975 130
CIMR-HB4A0370 3phase  400V 185 10832 140
CIMR-HB4A0450 3phase  400V 220 12734 250
CIMR-HB4A0515 3phase  400V 250 14669 250
CIMR-HB4A0605 3phase  400V 315 20220 250

Bảng giá phụ kiện biến tần yaskawa 2020

Card tốc độ, card encoder yaskawa
PRICE G   W (KG)
Model (USD)
PG-B3 118
PG-X3 118
PG-F3 152
PG-E3 152
Bộ hãm động năng yaskawa – Bracking  Unit
PRICE G   W (KG)
Model (USD)
CDBR-4030B 291
CDBR-4045B 346
CDBR-4220B 151

Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :