Biến tần Shihlin SS2
Biến tần Shihlin SS2 – Dải công suất: 0.4 – 5.5KW. – Tần số đầu ra lớn nhất có thể đạt tới 650Hz. – Độ chính xác cao tới 99.5~99.99%. – Sử dụng công nghệ mitsubishi Nhật bản
Tính năng Biến tần Shihlin SS2
– Dải công suất: 0.4 – 5.5KW.
– Tần số đầu ra lớn nhất có thể đạt tới 650Hz.
– Độ chính xác cao tới 99.5~99.99%.
– Sử dụng công nghệ điều khiển vector cho độ chính xác cao hơn và tốc độ xử lí nhanh hơn.
– Hỗ trợ chức năng điều khiển PID và xung PWM.
– Tích hợp sẵn bàn phím điều khiển và cổng truyền thông RS485.
– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng lắp đặt.
– Hỗ trợ tín hiệu điều khiển analog dạng 0~5V, 0~10V hay 4~20mA.
– Các cực đầu vào/ra đa chức năng cho phép sử dụng 1 cách linh hoạt .
– Chức năng điều khiển theo chương trình đặt sẵn bằng tay.
– Phụ kiện biến tần Shihlin SS2, bàn phím gắn rời (External keypad): DU06, DU08S, DU10
Ứng dụng Biến tần Shihlin SS2
Cho tải: Máy trộn (Mixer Machine), Máy đóng gói (Packing Machine), Điều khiển máy bơm ổn định áp suất cho hệ thống cấp nước (Constant Pressure Water Supply), Máy mài (Grinding Machine), Máy tiện (Desktop Type lathe), Máy in phun (Painting Machine), Băng tải, Máy đùn nhựa (Extruder Machine), …
Model và bảng giá Biến tần Shihlin SS2
AC Drive (SS2) | Model | Voltage | Price List |
1 | SS2-021-0.4K | 1Φ, 200~240V | |
2 | SS2-021-0.75K | 1Φ, 200~240V | |
3 | SS2-021-1.5K | 1Φ, 200~240V | |
4 | SS2-021-2.2K | 1Φ, 200~240V | |
5 | SS2-023-0.4K | 3Φ, 200~240V | |
6 | SS2-023-0.75K | 3Φ, 200~240V | |
7 | SS2-023-1.5K | 3Φ, 200~240V | |
8 | SS2-023-2.2K | 3Φ, 200~240V | |
9 | SS2-023-3.7K | 3Φ, 200~240V | |
10 | SS2-043-0.4K | 3Φ, 380~480V | |
11 | SS2-043-0.75K | 3Φ, 380~480V | |
12 | SS2-043-1.5K | 3Φ, 380~480V | |
13 | SS2-043-2.2K | 3Φ, 380~480V | |
14 | SS2-043-3.7K | 3Φ, 380~480V | |
15 | SS2-043-5.5K | 3Φ, 380~480V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.