Lắp đặt tủ điều khiển biến tần Yaskawa V1000
Biến Tần Yaskawa V1000 là dòng biến tần có thiết kế nhỏ gọn, cài đặt thông số dễ dàng, hoạt động ổn định và tin cậy, hiệu suất cao.Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (RoHS, CE, UL).
Lắp đặt tủ điều khiển biến tần Yaskawa V1000 cho hệ thống băng tải
Lắp đặt tủ điều khiển biến tần Yaskawa V1000 cho máy gạch
Lắp đặt tủ điều khiển biến tần Yaskawa V1000 máy thổi khí
Biến tần Yaskawa V1000 Dòng ASIA 200-240V, 1-Phase
Mã model biến tần yaskawa V1000 | Tải thường – Normal Duty | Tải nặng – Heavy Duty | Tiêu chuẩn | ||
Dòng điện ra | Công suất HP | Dòng điện ra | Công suất HP | ||
CIMR-VTBA0001FAA | 1.2 | 1/8 & 1/4 | 0.8 | 1/8 | NEMA 1 |
CIMR-VTBA0002FAA | 1.9 | 1/4 | 1.6 | 1/4 | |
CIMR-VTBA0003FAA | 3.3 | 1/2 & 3/4 | 3.0 | 1/2 | NEMA 1 |
CIMR-VTBA0006FAA | 6.0 | 1 | 5.0 | 3/4 & 1 | |
CIMR-VTBA0010FAA | 9.6 | 2 & 3 | 8.0 | 2 | NEMA 1 |
CIMR-VTBA0012FAA | 12.0 | 3 | 11.0 | 3 | |
CIMR-VTBA0018FAA | 17.5 | 5 | 17.5 | 5 |
Lắp đặt tủ điều khiển biến tần Yaskawa V1000
Drive Model Number | Normal Duty1 | Heavy Duty1 | Standard Enclosure | ||
Rated Output Current (Amps) |
Nominal HP2 | Rated Output Current (Amps) |
Nominal HP2 | ||
CIMR-VT2A0001FAA | 1.2 | 1/8 & 1/4 | 0.8 | 1/8 | NEMA 1 |
CIMR-VT2A0002FAA | 1.9 | 1/4 | 1.6 | 1/4 | |
CIMR-VT2A0004FAA | 3.5 | 1/2 & 3/4 | 3.0 | 1/2 | |
CIMR-VT2A0006FAA | 6.0 | 1 | 5.0 | 3/4 & 1 | NEMA 1 |
CIMR-VT2A0010FAA | 9.6 | 2 & 3 | 8.0 | 2 | |
CIMR-VT2A0012FAA | 12 | 3 | 11.0 | 3 | |
CIMR-VT2A0020FAA | 19.6 | 5 | 17.5 | 5 | NEMA 1 |
CIMR-VT2A0030FAA | 30 | 7.5 & 10 | 25 | 7.5 | |
CIMR-VT2A0040FAA | 40 | 10 | 33 | 10 | |
CIMR-VT2A0056FAA | 56 | 20 | 47 | 15 | NEMA 1 |
CIMR-VT2A0069FAA | 69 | 25 | 60 | 20 |
Lắp đặt tủ điều khiển biến tần Yaskawa V1000 Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase
Drive Model Number | Normal Duty1 | Heavy Duty1 | Standard Enclosure | ||
Rated Output Current (Amps) |
Nominal HP2 | Rated Output Current (Amps) |
Nominal HP2 | ||
CIMR-VT4A0001FAA | 1.2 | 1/2 | 1.2 | 1/2 | NEMA 1 |
CIMR-VT4A0002FAA | 2.1 | 3/4 & 1 | 1.8 | 3/4 | |
CIMR-VT4A0004FAA | 4.1 | 2 | 3.4 | 1 & 2 | NEMA 1 |
CIMR-VT4A0005FAA | 5.4 | 3 | 4.8 | 3 | |
CIMR-VT4A0007FAA | 6.9 | 4 | 5.5 | 3 | NEMA 1 |
CIMR-VT4A0009FAA | 8.8 | 5 | 7.2 | 4 | |
CIMR-VT4A0011FAA | 11.1 | 7.5 | 9.2 | 5 | NEMA 1 |
CIMR-VT4A0018FAA | 17.5 | 10 | 14.8 | 7.5 & 10 | |
CIMR-VT4A0023FAA | 23 | 15 | 18 | 10 | NEMA 1 |
CIMR-VT4A0031FAA | 31 | 20 | 24 | 15 | |
CIMR-VT4A0038FAA | 38 | 25 | 31 | 20 |