Tham khảo Bảng giá biến tần ABB
Bảng giá biến tần ABB – Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo- Liên hệ để có giá tốt
Biến tần công suất nhỏ ACS150 SERIES
– Công suất 220V/0.37 – 2.2KW, 380V/0.37 – 2.2KW
– Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
– IP20, NEMA 1 ( Tùy chọn ); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
– Tương thích công cụ lập trình Flashdrop
– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều khiển tốc độ, Bo mạch phủ (Coated boards)
– 5 đầu vào số ( DI ) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse train 0 -10kHz), 1 đầu vào tương tự (AI), 1 đầu ra Relay (1NO + 1NC)
– Ứng dụng : Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, bơm, quạt . . .
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS150 SERIES 1 PHASE 200 – 230VAC
Mã hang Công suất kw hp Đơn giá
ACS150-01E-04A7-2 0,75KW 1 226.80
ACS150-01E-06A7-2 1,1KW 1,5 291.00
ACS150-01E-07A5-2 1,5KW 2 306.00
ACS150-01E-09A8-2 2,2KW 3 346.80
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS150 SERIES 3 PHASE 200 – 230VAC
ACS150-03E-04A7-2 0,75KW 1 299.60
ACS150-03E-06A7-2 1,1KW 1,5 351.00
ACS150-03E-07A5-2 1,5KW 2 383.00
ACS150-03E-09A8-2 2, 2KW 3 432.00
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS150 SERIES 3 PHASE 380 – 440VAC
ACS150-03E-02A4-4 0,75KW 1 248.00
ACS150-03E-03A3-4 1,1KW 1,5 284.00
ACS150-03E-04A1-4 1,5KW 2 336.00
ACS150-03E-05A6-4 2,2KW 3 362.00
ACS150-03E-07A3-4 3KW 4 408.00
ACS150-03E-08A8-4 4KW 5 465.00
Biến tần chế tạo máy ACS355 SERIES
– Công suất 220V/0.37 – 11KW, 380V/0.37 – 22KW
– Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
– IP20, NEMA 1 ( Tùy chọn ); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
– Tương thích công cụ lập trình Flashdrop, Lập trình khối logic tuần tự
– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều
khiển tốc độ, Bo mạch phủ (Coated boards)
– 5 đầu vào số ( DI ) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse train 0 -16kHz), 2 đầu vào tương
tự (AI), 1 đầu ra Relay (1NO+1NC), 1 đầu ra Transistor (10-16kHz), 1 đầu ra tương tự AO
– Bảo vệ biến tần khi đấu nhầm cáp motor, cáp điều khiển.
– Ứng dụng : Chế tạo máy In, máy dệt, Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, bơm, quạt . . .
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS355 SERIES 3 PHASE 200 – 230VAC
Mã hàng Công suất kw hp Đơn giá
ACS355-03E-04A7-2 0,75KW 1 296.00
ACS355-03E-06A7-2 1,1KW 1,5 345.00
ACS355-03E-07A5-2 1,5KW 2 376.00
ACS355-03E-09A8-2 2,2KW 3 426.00
ACS355-03E-13A3-2 3KW 4 458.00
ACS355-03E-17A6-2 4KW 5 488.00
ACS355-03E-24A4-2 5,5KW 7,5 675.00
ACS355-03E-31A0-2 7,5KW 10 896.00
ACS355-03E-46A2-2 11KW 15 1,168.00
ACS-CP-C 54.00
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS355 SERIES 3 PHASE 380 – 440VAC
ACS355-03E-02A4-4 0,75KW 1 255.00
ACS355-03E-03A3-4 1,1KW 1,5 293.00
ACS355-03E-04A1-4 1,5KW 2 326.00
ACS355-03E-05A6-4 2,2KW 3 356.00
ACS355-03E-07A3-4 3KW 4 396.00
ACS355-03E-08A8-4 4KW 5 458.00
ACS355-03E-12A5-4 5,5KW 7,5 553.00
ACS355-03E-15A6-4 7,5KW 10 658.00
ACS355-03E-23A1-4 11KW 15 818.00
ACS355-03E-31A0-4 15KW 20 1,066.00
ACS355-03E-38A0-4 18,5KW 25 1,245.00
ACS355-03E-44A0-4 22KW 30 1,523.00
ACS-CP-C 54.00
Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN TIÊU CHUẨN ACS550 SERIES
– Công suất 0.75 – 355KW
– Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
– IP21, IP54 ( Tùy chọn ); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm lên tới 11kw, Màn hình điều khiển, Bo mạch phủ(Coated boards)
– 6 đầu vào số ( DI ) , 2 đầu vào tương tự (AI), 3 đầu ra Relay (1NO + 1NC), 2 đầu ra tương tự (AO)
– Tích hợp sẵn 2 mạch vòng PID độc lập, tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485/Modbus
– Chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì.
– Ứng dụng : Các tải momen không đổi hoặc các tải momen thay đổi như băng tải, bơm, quạt
ACS550 SERIES – 3 PHASE 380 – 440VAC
ACS550-01-03A3-4 1,1KW 1,5 456.00
ACS550-01-04A1-4 1,5KW 2 546.00
ACS550-01-05A4-4 2,2KW 3 579.00
ACS550-01-06A9-4 3KW 4 633.00
ACS550-01-08A8-4 4KW 5 728.00
ACS550-01-012A-4 5,5KW 7,5 860.00
ACS550-01-015A-4 7,5KW 10 982.00
ACS550-01-023A-4 11KW 15 1,192.00
ACS550-01-031A-4 15KW 20 1,502.00
ACS550-01-038A-4 18,5KW 25 1,753.00
ACS550-01-045A-4 22KW 30 2,075.00
ACS550-01-059A-4 30KW 40 2,353.00
ACS550-01-072A-4 37KW 50 2,876.00
ACS550-01-087A-4 45KW 75 3,446.00
ACS550-01-125A-4 55KW 100 4,386.00
ACS550-01-157A-4 75KW 125 4,606.00
ACS550-01-180A-4 90KW 150 6,679.00
ACS550-01-195A-4 110KW 150 7,586.00
ACS550-01-246A-4 132KW 200 9,619.00
ACS-CP-C 54.00
ACS-CP-D 126.00
Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN TIÊU CHUẨN ACS580 SERIES
– Công suất 0.75 – 500KW
– Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
– IP21, IP54 ( Tùy chọn ); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm lên tới 22kw, Màn hình điều khiển, Bo mạch phủ (Coated boards)
– 6 đầu vào số ( DI ) , 2 đầu vào tương tự (AI), 3 đầu ra Relay (1NO + 1NC), 2 đầu ra tương tự (AO)
– Điều khiển Scalar and vector control
– Chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì.
– Ứng dụng : Các tải momen không đổi hoặc các tải momen thay đổi như băng tải, bơm, quạt
ACS580 SERIES – 3 PHASE 380 – 440VAC
ACS580-01-02A6-4 0,75KW 1 502.00
ACS580-01-03A3-4 1,1KW 1,5 520.00
ACS580-01-04A0-4 1,5KW 2 601.00
ACS580-01-05A6-4 2,2KW 3 642.00
ACS580-01-07A2-4 3KW 3 698.00
ACS580-01-09A4-4 4KW 5 792.00
ACS580-01-12A6-4 5,5KW 7,5 924.00
ACS580-01-017A-4 7,5KW 10 1,046.00
ACS580-01-025A-4 11KW 15 1,256.00
ACS580-01-032A-4 15KW 20 1,566.00
ACS580-01-038A-4 18,5KW 25 1,816.00
ACS580-01-045A-4 22KW 30 2,148.00
ACS580-01-062A-4 30KW 40 2,429.00
ACS580-01-073A-4 37KW 50 2,806.00
ACS580-01-088A-4 45KW 60 3,229.00
ACS580-01-106A-4 55KW 75 4,323.00
ACS580-01-145A-4 75KW 100 4,541.00
ACS580-01-169A-4 90KW 125 5,859.00
ACS580-01-206A-4 110KW 150 7,460.00
ACS580-01-246A-4 132KW 200 8,425.00
ACS580-01-293A-4 160KW 200 (*)
ACS580-01-363A-4 200KW 300 (*)
ACS580-01-430A-4 250KW 350 (*)
ACS-AP-S Keypad (*)
Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN CÔNG NGHIỆP ACS880 SERIES
– Power 0.75 – 500KW
– Built in choke
– Built in BRAKE Chopper up to 61A
– Assistant Operator Panel with Bluetooth
– Embedded ModBus
– DTC Control
– Safe Torque OFF ( STO )
ACS880 SERIES – 3 PHASE 380 – 440VAC
ACS880-01-02A4-3 0,75KW 2.4 (*)
ACS880-01-03A3-3 1,1KW 3.3 (*)
ACS880-01-04A0-3 1,5KW 4 (*)
ACS880-01-05A6-3 2,2KW 5.6 (*)
ACS880-01-07A2-3 3KW 8 (*)
ACS880-01-09A4-3 4KW 10 (*)
ACS880-01-12A6-3 5,5KW 12.9 (*)
ACS880-01-017A-3 7,5KW 17 (*)
ACS880-01-025A-3 11KW 25 (*)
ACS880-01-032A-3 15KW 32 (*)
ACS880-01-038A-3 18,5KW 38 (*)
ACS880-01-045A-3 22KW 45 (*)
ACS880-01-061A-3 30KW 61 (*)
ACS880-01-072A-3 37KW 72 (*)
ACS880-01-087A-3 45KW 87 (*)
ACS880-01-105A-3 55KW 105 (*)
ACS880-01-145A-3 75KW 145 (*)
ACS880-01-169A-3 90KW 169 (*)
ACS880-01-206A-3 110KW 206 (*)
ACS880-01-246A-3 132KW 246 (*)
ACS880-01-293A-3 160KW 293 (*)
ACS880-01-363A-3 200KW 363 (*)
ACS880-01-430A-3 250KW 430 (*)
Các sản phẩm phân phối kinh doanh chính :
- Biến tần Yaskawa Nhật Bản
- Robot công nghiệp Yaskawa Nhật Bản
- Biến tần một chiều- DC driver- Sprint Electric- Italia
- Máy biến áp FUJI- Nhật Bản
- Động cơ thường và động cơ hộp số Mitsubishi- Nhật Bản
- Bơm nước mitsubishi Nhật Bản
- Tham khảo thêm máy công cụ